Giỏ hàng của bạn đang trống
Tổng Hợp 50 Cấu Trúc Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
04/05/2025
Trung Tâm Bách Trí Education
Tổng Hợp 50 Cấu Trúc Tiếng Anh Thông Dụng Nhất - Học Ngữ Pháp Tiếng Anh Dễ Dàng
Cấu trúc tiếng Anh là yếu tố quan trọng giúp người học xây dựng những câu giao tiếp tự nhiên và chính xác. Hiểu và sử dụng thành thạo các cấu trúc này là chìa khóa để cải thiện khả năng nói, viết và hiểu ngữ pháp tiếng Anh.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu 50 cấu trúc tiếng Anh thông dụng nhất kèm theo ví dụ chi tiết để bạn dễ dàng học tập và áp dụng vào thực tế. Những cấu trúc này không chỉ hữu ích cho người mới bắt đầu mà còn là nền tảng vững chắc giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
Các Cấu Trúc Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
Bài viết cung cấp các cấu trúc từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm:
• Cấu trúc câu khẳng định, phủ định và câu hỏi.
• Cấu trúc sử dụng trong các thì như hiện tại, quá khứ, tương lai.
• Các cấu trúc diễn tả sở thích, thói quen, yêu cầu, và các tình huống khác.
✅ 1. Cấu trúc “There is / There are”
👉 Dùng để nói về sự tồn tại của người/vật ở một nơi nào đó.
📌 There is a cat on the roof.
(Có một con mèo trên mái nhà.)
📌 There are two books on the table.
(Có hai quyển sách trên bàn.)
✅ 2. Cấu trúc “This is / That is”
👉 Dùng để giới thiệu người hoặc vật.
📌 This is my pencil.
(Đây là cây bút chì của tôi.)
📌 That is my teacher.
(Kia là giáo viên của tôi.)
✅ 3. Cấu trúc “Wh- questions” (Câu hỏi với từ để hỏi)
👉 Hỏi thông tin cụ thể.
📌 What is your name?
(Bạn tên là gì?)
📌 Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?)
✅ 4. Cấu trúc “Can + V (nguyên mẫu)”
👉 Dùng để nói về khả năng hoặc xin phép.
📌 I can swim very well.
(Tôi có thể bơi rất giỏi.)
📌 Can I go out, please?
(Em có thể ra ngoài không ạ?)
✅ 5. Cấu trúc “Have/Has + danh từ”
👉 Nói về sự sở hữu.
📌 I have a new bike.
(Tôi có một chiếc xe đạp mới.)
📌 She has a pink dress.
(Cô ấy có một chiếc váy màu hồng.)
✅ 6. Cấu trúc “Like + V-ing / danh từ”
👉 Diễn tả sở thích.
📌 I like playing football.
(Tôi thích chơi bóng đá.)
📌 They like pizza.
(Họ thích bánh pizza.)
✅ 7. Cấu trúc “Be going to + V”
👉 Diễn tả dự định.
📌 I am going to visit my grandparents.
(Tôi dự định thăm ông bà.)
📌 She is going to cook dinner.
(Cô ấy sẽ nấu bữa tối.)
✅ 8. Cấu trúc “Let’s + V”
👉 Đề nghị cùng làm gì đó.
📌 Let’s go to the park.
(Hãy đi đến công viên.)
📌 Let’s play a game.
(Hãy chơi một trò chơi.)
✅ 9. Cấu trúc “Subject + is/am/are + V-ing” (Hiện tại tiếp diễn)
👉 Nói về hành động đang xảy ra.
📌 I am reading a book.
(Tôi đang đọc sách.)
📌 They are playing soccer.
(Họ đang chơi bóng đá.)
✅ 10. Cấu trúc “How many + danh từ số nhiều + are there?”
👉 Hỏi số lượng vật.
📌 How many students are there in your class?
(Có bao nhiêu học sinh trong lớp bạn?)
📌 How many books are there on the shelf?
(Có bao nhiêu quyển sách trên kệ?)
✅ 11. Cấu trúc “There is/are + tính từ”
👉 Mô tả đặc điểm của sự vật, con người.
📌 There is a big tree in the garden.
(Có một cái cây lớn trong vườn.)
📌 There are many beautiful flowers in the park.
(Có nhiều hoa đẹp trong công viên.)
✅ 12. Cấu trúc “What + danh từ + do/does + S + V?”
👉 Hỏi thói quen hoặc sở thích.
📌 What time do you get up?
(Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)
📌 What does he do after school?
(Sau giờ học, anh ấy làm gì?)
✅ 13. Cấu trúc “I think + S + V”
👉 Diễn tả ý kiến, suy nghĩ.
📌 I think English is an interesting subject.
(Tôi nghĩ tiếng Anh là một môn học thú vị.)
📌 I think she is a good student.
(Tôi nghĩ cô ấy là một học sinh giỏi.)
✅ 14. Cấu trúc “Would like + to V”
👉 Diễn tả sở thích, mong muốn.
📌 I would like to eat some ice cream.
(Tôi muốn ăn kem.)
📌 She would like to visit the zoo.
(Cô ấy muốn thăm sở thú.)
✅ 15. Cấu trúc “How + tính từ + S + be?”
👉 Hỏi về tình trạng hoặc cảm xúc của người/vật.
📌 How tall are you?
(Bạn cao bao nhiêu?)
📌 How old is your sister?
(Chị gái bạn bao nhiêu tuổi?)
✅ 16. Cấu trúc “Can + not” (Can’t)
👉 Diễn tả khả năng phủ định.
📌 I can’t swim.
(Tôi không thể bơi.)
📌 She can’t sing.
(Cô ấy không thể hát.)
✅ 17. Cấu trúc “S + be + too + tính từ + to V”
👉 Diễn tả việc không thể làm gì vì quá...
📌 He is too young to go to the cinema.
(Anh ấy quá nhỏ để đi xem phim.)
📌 The box is too heavy to carry.
(Hộp quá nặng để mang.)
✅ 18. Cấu trúc “S + be + not + tính từ”
👉 Diễn tả phủ định tính từ.
📌 The book is not interesting.
(Cuốn sách không thú vị.)
📌 The weather is not warm today.
(Thời tiết hôm nay không ấm.)
✅ 19. Cấu trúc “How about + V-ing?”
👉 Đề xuất làm gì đó.
📌 How about going to the cinema?
(Có đi xem phim không?)
📌 How about playing badminton?
(Có chơi cầu lông không?)
✅ 20. Cấu trúc “S + be + adj + enough + to V”
👉 Diễn tả đủ khả năng làm gì.
📌 He is old enough to drive a car.
(Anh ấy đủ lớn để lái xe.)
📌 This box is light enough to carry.
(Hộp này đủ nhẹ để mang.)
✅ 21. Cấu trúc “S + V + every day/week/month”
👉 Diễn tả thói quen làm gì.
📌 I go to school every day.
(Tôi đi học mỗi ngày.)
📌 They play football every weekend.
(Họ chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)
✅ 22. Cấu trúc “There is/are + some + danh từ đếm được số ít”
👉 Mô tả sự tồn tại của một vật trong số lượng ít.
📌 There is some water in the bottle.
(Có một ít nước trong chai.)
📌 There are some apples on the table.
(Có vài quả táo trên bàn.)
✅ 23. Cấu trúc “S + V + a lot of + danh từ”
👉 Diễn tả số lượng nhiều.
📌 She has a lot of friends.
(Cô ấy có rất nhiều bạn bè.)
📌 They drink a lot of water every day.
(Họ uống rất nhiều nước mỗi ngày.)
✅ 24. Cấu trúc “S + be + always + V-ing”
👉 Diễn tả thói quen xảy ra thường xuyên (thường là hành động khó chịu).
📌 He is always talking in class.
(Anh ấy luôn luôn nói chuyện trong lớp.)
📌 She is always helping me.
(Cô ấy luôn giúp tôi.)
✅ 25. Cấu trúc “S + be + good at + V-ing”
👉 Diễn tả khả năng tốt trong việc làm gì.
📌 He is good at playing basketball.
(Anh ấy giỏi chơi bóng rổ.)
📌 She is good at drawing.
(Cô ấy giỏi vẽ.)
✅ 26. Cấu trúc “S + be + interested in + V-ing”
👉 Diễn tả sở thích hoặc quan tâm đến việc gì.
📌 I am interested in learning English.
(Tôi quan tâm đến việc học tiếng Anh.)
📌 She is interested in reading books.
(Cô ấy thích đọc sách.)
✅ 27. Cấu trúc “S + V + well”
👉 Diễn tả việc làm gì đó tốt hoặc giỏi.
📌 He plays football very well.
(Anh ấy chơi bóng đá rất giỏi.)
📌 She sings well.
(Cô ấy hát hay.)
✅ 28. Cấu trúc “S + will + V”
👉 Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
📌 I will go to the supermarket.
(Tôi sẽ đi siêu thị.)
📌 They will play basketball tomorrow.
(Họ sẽ chơi bóng rổ vào ngày mai.)
✅ 29. Cấu trúc “Do you like + V-ing?”
👉 Hỏi sở thích về một hành động.
📌 Do you like swimming?
(Bạn có thích bơi không?)
📌 Do you like playing video games?
(Bạn có thích chơi game không?)
✅ 30. Cấu trúc “S + V + for + thời gian”
👉 Diễn tả hành động đã kéo dài trong một khoảng thời gian.
📌 I have studied for two hours.
(Tôi đã học trong hai giờ.)
📌 They have lived here for five years.
(Họ đã sống ở đây được năm năm.)
✅ 31. Cấu trúc “S + V + at + thời gian”
👉 Diễn tả hành động xảy ra vào một thời điểm cụ thể.
📌 We meet at 5 PM.
(Chúng tôi gặp nhau lúc 5 giờ chiều.)
📌 He goes to school at 7 AM.
(Anh ấy đi học lúc 7 giờ sáng.)
✅ 32. Cấu trúc “S + be + going to + V”
👉 Diễn tả dự định trong tương lai.
📌 I am going to study English.
(Tôi định học tiếng Anh.)
📌 She is going to visit her grandmother.
(Cô ấy định thăm bà.)
✅ 33. Cấu trúc “S + be + at + địa điểm”
👉 Diễn tả vị trí của ai đó hoặc cái gì đó.
📌 I am at home.
(Tôi ở nhà.)
📌 They are at the bus stop.
(Họ ở trạm xe buýt.)
✅ 34. Cấu trúc “S + be + from + địa danh”
👉 Nói về nơi xuất xứ của ai đó.
📌 She is from Japan.
(Cô ấy đến từ Nhật Bản.)
📌 I am from Vietnam.
(Tôi đến từ Việt Nam.)
✅ 35. Cấu trúc “S + be + more + tính từ + than”
👉 So sánh giữa hai người hoặc vật.
📌 My house is bigger than his house.
(Nhà tôi lớn hơn nhà anh ấy.)
📌 She is more friendly than him.
(Cô ấy thân thiện hơn anh ta.)
✅ 36. Cấu trúc “S + be + less + tính từ + than”
👉 So sánh không bằng nhau.
📌 This book is less interesting than that one.
(Cuốn sách này ít thú vị hơn cuốn kia.)
📌 He is less tall than his brother.
(Anh ấy thấp hơn em trai anh ấy.)
✅ 37. Cấu trúc “S + be + as + tính từ + as”
👉 So sánh bằng nhau.
📌 She is as tall as her mother.
(Cô ấy cao như mẹ cô ấy.)
📌 My book is as interesting as his.
(Cuốn sách của tôi thú vị như cuốn sách của anh ấy.)
✅ 38. Cấu trúc “S + V + usually”
👉 Diễn tả thói quen xảy ra thường xuyên.
📌 I usually go to bed at 10 PM.
(Tôi thường đi ngủ lúc 10 giờ tối.)
📌 They usually eat breakfast at 7 AM.
(Họ thường ăn sáng lúc 7 giờ sáng.)
✅ 39. Cấu trúc “S + V + rarely”
👉 Diễn tả thói quen ít khi xảy ra.
📌 I rarely go to the cinema.
(Tôi hiếm khi đi xem phim.)
📌 He rarely eats vegetables.
(Anh ấy hiếm khi ăn rau.)
✅ 40. Cấu trúc “S + V + always”
👉 Diễn tả thói quen xảy ra liên tục.
📌 She always gets up early.
(Cô ấy luôn thức dậy sớm.)
📌 They always help their parents.
(Họ luôn giúp đỡ bố mẹ.)
✅ 41. Cấu trúc “S + V + on + ngày/thời gian”
👉 Diễn tả hành động xảy ra vào một ngày hoặc thời gian cụ thể.
📌 I will visit my grandparents on Sunday.
(Tôi sẽ thăm ông bà vào Chủ nhật.)
📌 We have a meeting on Monday.
(Chúng tôi có cuộc họp vào thứ Hai.)
✅ 42. Cấu trúc “S + V + at + giờ cụ thể”
👉 Diễn tả hành động xảy ra tại một giờ cụ thể.
📌 The bus leaves at 8 AM.
(Chuyến xe buýt rời lúc 8 giờ sáng.)
📌 We meet at 3 PM.
(Chúng tôi gặp nhau lúc 3 giờ chiều.)
✅ 43. Cấu trúc “S + be + adj + enough”
👉 Diễn tả tính đủ của điều gì đó.
📌 This box is big enough to hold my books.
(Hộp này đủ lớn để chứa sách của tôi.)
📌 She is strong enough to lift the heavy bag.
(Cô ấy đủ mạnh để nâng túi nặng.)
✅ 44. Cấu trúc “S + be + not + adj + enough”
👉 Diễn tả điều gì đó không đủ.
📌 This room is not big enough for all the people.
(Căn phòng này không đủ lớn cho tất cả mọi người.)
📌 He is not tall enough to reach the shelf.
(Anh ấy không đủ cao để với tới kệ.)
✅ 45. Cấu trúc “Would you like + to V?”
👉 Mời hoặc yêu cầu ai đó làm gì.
📌 Would you like to come to my party?
(Bạn có muốn đến dự tiệc của tôi không?)
📌 Would you like to drink some tea?
(Bạn có muốn uống trà không?)
✅ 46. Cấu trúc “S + will + be + adj”
👉 Diễn tả sự thay đổi tính chất trong tương lai.
📌 She will be happy when she hears the news.
(Cô ấy sẽ vui khi nghe tin này.)
📌 The weather will be cold tomorrow.
(Thời tiết sẽ lạnh vào ngày mai.)
✅ 47. Cấu trúc “S + have/has + been + V-ing”
👉 Diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn ở hiện tại.
📌 I have been studying English for three years.
(Tôi đã học tiếng Anh được ba năm.)
📌 She has been waiting for an hour.
(Cô ấy đã chờ đợi trong một giờ.)
✅ 48. Cấu trúc “S + would rather + V”
👉 Diễn tả sự thích làm việc gì đó hơn.
📌 I would rather stay at home than go out.
(Tôi thích ở nhà hơn là ra ngoài.)
📌 He would rather read a book than watch TV.
(Anh ấy thích đọc sách hơn là xem TV.)
✅ 49. Cấu trúc “S + be + the + adj + est”
👉 So sánh nhất.
📌 She is the tallest in the class.
(Cô ấy là người cao nhất trong lớp.)
📌 This is the most interesting book I’ve ever read.
(Cuốn sách này là cuốn thú vị nhất tôi từng đọc.)
✅ 50. Cấu trúc “S + be + used to + V-ing”
👉 Diễn tả thói quen hoặc điều gì đó mà ai đó đã quen với việc làm.
📌 She is used to waking up early.
(Cô ấy đã quen với việc thức dậy sớm.)
📌 I am used to running every morning.
(Tôi đã quen với việc chạy mỗi sáng.)
Tại Bách Trí Education, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn một môi trường học tập chất lượng, giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, chúng tôi tự hào là một trong những trung tâm tiếng Anh hàng đầu tại Việt Nam.
Chúng tôi cung cấp các khóa học tiếng Anh phù hợp với mọi đối tượng, từ học sinh, sinh viên đến người đi làm, giúp bạn làm chủ các kỹ năng ngôn ngữ cơ bản và nâng cao, đặc biệt là các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Nếu bạn muốn học các cấu trúc tiếng Anh một cách bài bản, hãy đến với Bách Trí Education để được học từ những chuyên gia và đạt được mục tiêu học tập của mình.
Bách Trí Education – Chìa khóa để bạn chinh phục tiếng Anh dễ dàng và hiệu quả. Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn!