Giỏ hàng của bạn đang trống
Tổng Hợp 150 Từ Vựng Về Giới Thiệu Bản Thân Self-Introduction
04/05/2025
Trung Tâm Bách Trí Education
Tự Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh – 150 Từ Vựng Cần Biết
Bạn là học sinh đang học tiếng Anh và cảm thấy khó khăn khi tự giới thiệu bản thân một cách trôi chảy và tự tin? Đừng lo! Trong bài viết này, Bách Trí Education sẽ giúp bạn dễ dàng làm chủ chủ đề “Self-introduction” – một trong những chủ đề cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh.
Chúng tôi đã tổng hợp 150 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về tự giới thiệu bản thân, kèm theo phiên âm IPA và nghĩa tiếng Việt, giúp học sinh dễ học, dễ hiểu và dễ áp dụng trong thực tế. Từ những từ đơn giản về thông tin cá nhân, đến những từ miêu tả sở thích, tính cách và định hướng học tập – tất cả đều được trình bày rõ ràng, khoa học.
👉 Tài liệu này phù hợp cho học sinh THCS, THPT đang ôn tập giao tiếp, luyện nói, hoặc chuẩn bị cho các bài thuyết trình và kỳ thi tiếng Anh. Hãy cùng Bách Trí Education chinh phục tiếng Anh mỗi ngày từ những điều gần gũi nhất!
STT | English Word | IPA | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | name | /neɪm/ | tên |
2 | age | /eɪdʒ/ | tuổi |
3 | years old | /jɪrz oʊld/ | ... tuổi |
4 | live | /lɪv/ | sống |
5 | hometown | /ˈhoʊm.taʊn/ | quê quán |
6 | born | /bɔːrn/ | sinh ra |
7 | nationality | /ˌnæʃ.əˈnæl.ə.ti/ | quốc tịch |
8 | job | /dʒɑːb/ | công việc |
9 | student | /ˈstuː.dənt/ | sinh viên |
10 | teacher | /ˈtiː.tʃɚ/ | giáo viên |
11 | engineer | /ˌɛn.dʒəˈnɪr/ | kỹ sư |
12 | doctor | /ˈdɑːk.tɚ/ | bác sĩ |
13 | company | /ˈkʌm.pə.ni/ | công ty |
14 | university | /ˌjuː.nəˈvɜː.sə.ti/ | trường đại học |
15 | major | /ˈmeɪ.dʒɚ/ | chuyên ngành |
16 | graduate | /ˈɡrædʒ.u.eɪt/ | tốt nghiệp |
17 | experience | /ɪkˈspɪə.ri.əns/ | kinh nghiệm |
18 | skill | /skɪl/ | kỹ năng |
19 | strength | /streŋθ/ | điểm mạnh |
20 | weakness | /ˈwiːk.nəs/ | điểm yếu |
21 | hobby | /ˈhɑː.bi/ | sở thích |
22 | interest | /ˈɪn.trəst/ | sự quan tâm, sở thích |
23 | like | /laɪk/ | thích |
24 | love | /lʌv/ | yêu thích |
25 | enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | thích thú |
26 | read | /riːd/ | đọc |
27 | travel | /ˈtræv.əl/ | du lịch |
28 | music | /ˈmjuː.zɪk/ | âm nhạc |
29 | movie | /ˈmuː.vi/ | phim |
30 | friendly | /ˈfrɛnd.li/ | thân thiện |
31 | honest | /ˈɑː.nɪst/ | thật thà |
32 | responsible | /rɪˈspɒn.sə.bəl/ | có trách nhiệm |
33 | creative | /kriˈeɪ.tɪv/ | sáng tạo |
34 | hardworking | /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/ | chăm chỉ |
35 | confident | /ˈkɒn.fɪ.dənt/ | tự tin |
36 | shy | /ʃaɪ/ | nhút nhát |
37 | goal | /ɡoʊl/ | mục tiêu |
38 | future | /ˈfjuː.tʃɚ/ | tương lai |
39 | improve | /ɪmˈpruːv/ | cải thiện |
40 | develop | /dɪˈvɛl.əp/ | phát triển |
41 | challenge | /ˈtʃæl.ɪndʒ/ | thử thách |
42 | opportunity | /ˌɑː.pɚˈtuː.nə.ti/ | cơ hội |
43 | contribute | /kənˈtrɪb.juːt/ | đóng góp |
44 | team | /tiːm/ | nhóm, đội |
45 | work | /wɜːrk/ | làm việc |
46 | learn | /lɜrn/ | học |
47 | speak | /spiːk/ | nói |
48 | language | /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ |
49 | English | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | tiếng Anh |
50 | Vietnamese | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | tiếng Việt |
51 | fluently | /ˈfluː.ənt.li/ | trôi chảy |
52 | beginner | /bɪˈɡɪn.ɚ/ | người mới bắt đầu |
53 | advanced | /ədˈvɑːnst/ | nâng cao |
54 | native | /ˈneɪ.t̬ɪv/ | bản ngữ |
55 | conversation | /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən/ | cuộc trò chuyện |
56 | introduce | /ˌɪn.trəˈduːs/ | giới thiệu |
57 | myself | /maɪˈself/ | bản thân tôi |
58 | background | /ˈbæk.ɡraʊnd/ | nền tảng |
59 | personality | /ˌpɜː.sənˈæl.ə.ti/ | tính cách |
60 | character | /ˈkær.ək.tɚ/ | nhân cách |
61 | open-minded | /ˌəʊ.pənˈmaɪn.dɪd/ | cởi mở |
62 | organized | /ˈɔː.ɡən.aɪzd/ | ngăn nắp, có tổ chức |
63 | punctual | /ˈpʌŋk.tʃu.əl/ | đúng giờ |
64 | helpful | /ˈhelp.fəl/ | hữu ích |
65 | polite | /pəˈlaɪt/ | lịch sự |
66 | ambitious | /æmˈbɪʃ.əs/ | tham vọng |
67 | optimistic | /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ | lạc quan |
68 | flexible | /ˈflek.sə.bəl/ | linh hoạt |
69 | independent | /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ | độc lập |
70 | passionate | /ˈpæʃ.ən.ət/ | đam mê |
71 | goal-oriented | /ˈɡəʊl ˌɔː.ri.en.tɪd/ | định hướng mục tiêu |
72 | teamwork | /ˈtiːm.wɜːk/ | làm việc nhóm |
73 | communication | /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ | giao tiếp |
74 | presentation | /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ | thuyết trình |
75 | leadership | /ˈliː.dɚ.ʃɪp/ | lãnh đạo |
76 | problem-solving | /ˈprɒb.ləm ˌsɒl.vɪŋ/ | giải quyết vấn đề |
77 | decision-making | /dɪˈsɪʒ.ən ˌmeɪ.kɪŋ/ | ra quyết định |
78 | motivation | /ˌmoʊ.t̬əˈveɪ.ʃən/ | động lực |
79 | discipline | /ˈdɪs.ə.plɪn/ | kỷ luật |
80 | patience | /ˈpeɪ.ʃəns/ | kiên nhẫn |
81 | career | /kəˈrɪr/ | sự nghiệp |
82 | dream | /driːm/ | giấc mơ |
83 | ambition | /æmˈbɪʃ.ən/ | hoài bão |
84 | plan | /plæn/ | kế hoạch |
85 | success | /səkˈses/ | thành công |
86 | achievement | /əˈtʃiːv.mənt/ | thành tựu |
87 | education | /ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/ | giáo dục |
88 | knowledge | /ˈnɒ.lɪdʒ/ | kiến thức |
89 | certificate | /sɚˈtɪf.ə.kət/ | chứng chỉ |
90 | degree | /dɪˈɡriː/ | bằng cấp |
91 | internship | /ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/ | thực tập |
92 | volunteer | /ˌvɒl.ənˈtɪər/ | tình nguyện viên |
93 | responsibility | /rɪˌspɒn.səˈbɪl.ə.ti/ | trách nhiệm |
94 | routine | /ruːˈtiːn/ | thói quen |
95 | daily | /ˈdeɪ.li/ | hàng ngày |
96 | weekend | /ˈwiːk.end/ | cuối tuần |
97 | free time | /friː taɪm/ | thời gian rảnh |
98 | relax | /rɪˈlæks/ | thư giãn |
99 | favorite | /ˈfeɪ.vər.ɪt/ | yêu thích |
100 | personality trait | /ˌpɜː.səˈnæl.ə.ti treɪt/ | đặc điểm tính cách |
101 | confident | /ˈkɒn.fɪ.dənt/ | tự tin |
102 | introvert | /ˈɪn.trə.vɜːt/ | người hướng nội |
103 | extrovert | /ˈek.strə.vɜːt/ | người hướng ngoại |
104 | punctuality | /ˌpʌŋk.tʃuˈæl.ə.ti/ | sự đúng giờ |
105 | adaptability | /əˌdæp.təˈbɪ.lə.ti/ | khả năng thích nghi |
106 | determination | /dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/ | sự quyết tâm |
107 | curiosity | /ˌkjʊə.riˈɒs.ə.ti/ | tính tò mò |
108 | integrity | /ɪnˈteɡ.rə.ti/ | sự chính trực |
109 | self-discipline | /ˌself ˈdɪs.ə.plɪn/ | tự rèn luyện |
110 | self-motivation | /ˌself.moʊ.təˈveɪ.ʃən/ | tự tạo động lực |
111 | detail-oriented | /ˈdiː.teɪl ˌɔː.ri.en.tɪd/ | chú ý tiểu tiết |
112 | persistence | /pɚˈsɪs.təns/ | sự kiên trì |
113 | sociable | /ˈsəʊ.ʃə.bəl/ | hòa đồng |
114 | observant | /əbˈzɜː.vənt/ | tinh ý, quan sát tốt |
115 | supportive | /səˈpɔː.tɪv/ | biết hỗ trợ |
116 | multitasking | /ˌmʌl.tiˈtɑːs.kɪŋ/ | đa nhiệm |
117 | time management | /taɪm ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | quản lý thời gian |
118 | stress management | /stres ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ | quản lý căng thẳng |
119 | ambition | /æmˈbɪʃ.ən/ | tham vọng |
120 | background | /ˈbæk.ɡraʊnd/ | lý lịch |
121 | confident speaker | /ˈkɒn.fɪ.dənt ˈspiː.kər/ | người nói tự tin |
122 | bilingual | /ˌbaɪˈlɪŋ.ɡwəl/ | song ngữ |
123 | cultural awareness | /ˈkʌl.tʃər.əl əˈweə.nəs/ | nhận thức văn hóa |
124 | global citizen | /ˈɡləʊ.bəl ˈsɪt.ɪ.zən/ | công dân toàn cầu |
125 | networking | /ˈnet.wɜː.kɪŋ/ | xây dựng mạng lưới |
126 | open to feedback | /ˈəʊ.pən tu ˈfiːd.bæk/ | sẵn sàng lắng nghe góp ý |
127 | eager to learn | /ˈiː.ɡər tu lɜːn/ | ham học hỏi |
128 | learner | /ˈlɜː.nər/ | người học |
129 | goal setting | /ɡəʊl ˈset.ɪŋ/ | đặt mục tiêu |
130 | result-oriented | /rɪˈzʌlt ˌɔː.ri.en.tɪd/ | chú trọng kết quả |
131 | initiative | /ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/ | sự chủ động |
132 | self-confidence | /self ˈkɒn.fɪ.dəns/ | sự tự tin |
133 | language barrier | /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ ˈbær.i.ər/ | rào cản ngôn ngữ |
134 | aspiration | /ˌæs.pəˈreɪ.ʃən/ | khát vọng |
135 | soft skills | /sɒft skɪlz/ | kỹ năng mềm |
136 | hard skills | /hɑːd skɪlz/ | kỹ năng cứng |
137 | personal growth | /ˈpɜː.sən.əl ɡrəʊθ/ | phát triển cá nhân |
138 | lifelong learning | /ˈlaɪf.lɒŋ ˈlɜː.nɪŋ/ | học tập suốt đời |
139 | ambition | /æmˈbɪʃ.ən/ | hoài bão |
140 | adaptability | /əˌdæp.təˈbɪ.lə.ti/ | khả năng thích nghi |
141 | resilience | /rɪˈzɪl.jəns/ | sự kiên cường |
142 | creativity | /ˌkriː.eɪˈtɪ.və.ti/ | sự sáng tạo |
143 | dedication | /ˌded.ɪˈkeɪ.ʃən/ | sự tận tụy |
144 | efficiency | /ɪˈfɪʃ.ən.si/ | sự hiệu quả |
145 | productivity | /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ə.ti/ | năng suất |
146 | inspiration | /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən/ | nguồn cảm hứng |
147 | mentor | /ˈmen.tɔːr/ | người cố vấn |
148 | internship | /ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/ | kỳ thực tập |
149 | exchange program | /ɪksˈtʃeɪndʒ ˈprəʊ.ɡræm/ | chương trình trao đổi |
150 | interview | /ˈɪn.tə.vjuː/ | phỏng vấn |
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh theo chủ đề “Self-introduction” sẽ giúp học sinh tự tin hơn trong giao tiếp, phỏng vấn, thuyết trình cũng như làm bài kiểm tra. Hy vọng với 150 từ vựng thiết yếu mà Bách Trí Education chia sẻ, các em có thể vận dụng hiệu quả vào thực tế học tập và rèn luyện kỹ năng nói tiếng Anh hàng ngày.
Nếu bạn muốn học tiếng Anh bài bản hơn, luyện nói lưu loát theo từng chủ đề với giáo viên hướng dẫn chi tiết, hãy đăng ký ngay các khóa học tiếng Anh giao tiếp dành cho học sinh tại Bách Trí Education. Chúng tôi luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ toàn cầu!
👉 Liên hệ Bách Trí Education ngay hôm nay để nhận tư vấn miễn phí và lộ trình học tập phù hợp!