Giỏ hàng
Giỏ hàng

Giỏ hàng của bạn đang trống

Tổng Hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Trường Học (School)

12/05/2025
Trung Tâm Bách Trí Education

Bách Trí Education

Bách Trí Education chia sẻ về Tổng Hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Trường Học

Chào mừng bạn đến với Trung tâm Bách Trí Education – nơi chúng tôi không ngừng nỗ lực mang lại những nguồn tài liệu học tiếng Anh chất lượng, giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ một cách hiệu quả nhất.

Trong bài viết này, Bách Trí xin giới thiệu đến các bạn 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề Trường học. Đây bộ từ vựng bản quan trọng bất kỳ ai muốn học tiếng Anh đều cần nắm vững. Chúng tôi hy vọng rằng với sự tổng hợp này, bạn sẽ thể hiểu sử dụng những từ vựng liên quan đến môi trường học đường một cách tự tin, đồng thời mở rộng vốn từ, giúp việc học tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn.

sao nên học từ vựng tiếng Anh về Trường học?

  • Mở rộng vốn từ vựng: Hiểu nắm vững các từ vựng về trường học giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn trong môi trường học đường, từ đó nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế.

  • Học từ vựng theo chủ đề: Từ vựng theo chủ đề giúp bạn dễ dàng ghi nhớ ứng dụng vào các cuộc trò chuyện, bài kiểm tra hay kỳ thi tiếng Anh.

  • Ứng dụng trong học tập công việc: Các từ vựng này không chỉ hữu ích cho học sinh, sinh viên, còn giúp người đi làm trong môi trường học thuật hoặc đào tạo.

Tại Bách Trí, chúng tôi không chỉ cung cấp các từ vựng đơn thuần còn đi kèm với cách phát âm chuẩn xác, giúp bạn phát âm đúng tự tin khi giao tiếp.

STTTiếng AnhDịch nghĩaCách đọc
1SchoolTrường học/skuːl/
2TeacherGiáo viên/ˈtiːtʃə(r)/
3StudentHọc sinh/ˈstjuːdnt/
4ClassroomLớp học/ˈklɑːsruːm/
5DeskBàn học/desk/
6ChairGhế/tʃeə(r)/
7BoardBảng/bɔːd/
8ChalkPhấn/tʃɔːk/
9MarkerBút lông/ˈmɑːkə(r)/
10EraserCục tẩy/ɪˈreɪzə(r)/
11BookSách/bʊk/
12NotebookVở/ˈnəʊtbʊk/
13PenBút mực/pen/
14PencilBút chì/ˈpensl/
15RulerThước kẻ/ˈruːlə(r)/
16BagCặp sách/bæɡ/
17UniformĐồng phục/ˈjuːnɪfɔːm/
18LessonTiết học/ˈlesn/
19SubjectMôn học/ˈsʌbdʒɪkt/
20MathToán/mæθ/
21EnglishTiếng Anh/ˈɪŋɡlɪʃ/
22ScienceKhoa học/ˈsaɪəns/
23HistoryLịch sử/ˈhɪstri/
24GeographyĐịa /dʒiˈɒɡrəfi/
25BiologySinh học/baɪˈɒlədʒi/
26ChemistryHóa học/ˈkemɪstri/
27PhysicsVật /ˈfɪzɪks/
28ArtMỹ thuật/ɑːt/
29MusicÂm nhạc/ˈmjuːzɪk/
30PEThể dục/ˌpiːˈiː/
31LibraryThư viện/ˈlaɪbrəri/
32ComputerMáy tính/kəmˈpjuːtə(r)/
33ClassmateBạn cùng lớp/ˈklɑːsmeɪt/
34HomeworkBài tập về nhà/ˈhəʊmwɜːk/
35ExamKỳ thi/ɪɡˈzæm/
36TestBài kiểm tra/test/
37ScoreĐiểm số/skɔː(r)/
38GradeLớp / điểm/ɡreɪd/
39ScheduleThời khóa biểu/ˈʃedjuːl/
40BellChuông/bel/
41Break timeGiờ ra chơi/breɪk taɪm/
42PrincipalHiệu trưởng/ˈprɪnsəpl/
43Vice-principalPhó hiệu trưởng/vaɪs ˈprɪnsəpl/
44SupervisorGiám thị/ˈsuːpəvaɪzə(r)/
45CanteenNhà ăn/kænˈtiːn/
46PlaygroundSân chơi/ˈpleɪɡraʊnd/
47HallHội trường/hɔːl/
48LaboratoryPhòng thí nghiệm/ləˈbɒrətri/
49EntranceLối vào/ˈentrəns/
50ExitLối ra/ˈeɡzɪt/
51BlackboardBảng đen/ˈblækbɔːd/
52WhiteboardBảng trắng/ˈwaɪtbɔːd/
53FolderBìa hồ /ˈfəʊldə(r)/
54GlueKeo dán/ɡluː/
55ScissorsKéo/ˈsɪzəz/
56HighlighterBút đánh dấu/ˈhaɪlaɪtə(r)/
57StaplerĐồ bấm giấy/ˈsteɪplə(r)/
58CalculatorMáy tính bỏ túi/ˈkælkjuleɪtə(r)/
59ProjectorMáy chiếu/prəˈdʒektə(r)/
60ScreenMàn hình/skriːn/
61AttendanceĐiểm danh/əˈtendəns/
62AssemblyChào cờ, tập trung/əˈsembli/
63Report cardPhiếu điểm/rɪˈpɔːt kɑːd/
64DiplomaBằng tốt nghiệp/dɪˈpləʊmə/
65CertificateGiấy chứng nhận/səˈtɪfɪkət/
66KindergartenMẫu giáo/ˈkɪndəɡɑːtn/
67Primary schoolTiểu học/ˈpraɪməri skuːl/
68Secondary schoolTrung học sở/ˈsekəndri skuːl/
69High schoolTrung học phổ thông/ˈhaɪ skuːl/
70CollegeCao đẳng/ˈkɒlɪdʒ/
71UniversityĐại học/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
72RecessGiờ nghỉ/ˈriːses/
73TutorGia /ˈtjuːtə(r)/
74LectureBài giảng/ˈlektʃə(r)/
75LecturerGiảng viên/ˈlektʃərə(r)/
76Blackboard eraserGiẻ lau bảng/ˈɪˈreɪzə bɔːd/
77CurriculumChương trình học/kəˈrɪkjələm/
78TermHọc kỳ/tɜːm/
79SemesterHọc kỳ/sɪˈmestə(r)/
80TuitionHọc phí/tjuˈɪʃn/
81ScholarshipHọc bổng/ˈskɒləʃɪp/
82AchievementThành tích/əˈtʃiːvmənt/
83KnowledgeKiến thức/ˈnɒlɪdʒ/
84SkillKỹ năng/skɪl/
85DisciplineKỷ luật/ˈdɪsəplɪn/
86RuleQuy định/ruːl/
87Notebook paperGiấy vở/ˈnəʊtbʊk ˈpeɪpə/
88Bulletin boardBảng tin/ˈbʊlɪtɪn bɔːd/
89Staff roomPhòng giáo viên/stɑːf ruːm/
90MeetingCuộc họp/ˈmiːtɪŋ/
91Field tripChuyến đi thực tế/ˈfiːld trɪp/
92GraduationLễ tốt nghiệp/ˌɡrædʒuˈeɪʃn/
93MentorNgười hướng dẫn/ˈmentɔː(r)/
94DeanTrưởng khoa/diːn/
95Blackboard chalkPhấn viết bảng/ˈtʃɔːk bɔːd/
96AssignmentBài tập được giao/əˈsaɪnmənt/
97QuizCâu đố / bài kiểm tra nhỏ/kwɪz/
98Group workLàm việc nhóm/ɡruːp wɜːk/
99PresentationThuyết trình/ˌpreznˈteɪʃn/
100DiscussionThảo luận/dɪˈskʌʃn/