Giỏ hàng của bạn đang trống
Tổng Hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết (Weather)
14/05/2025
Trung Tâm Bách Trí Education
🌤️ Bách Trí Education xin giới thiệu Tổng Hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết – giúp bạn làm chủ cách diễn đạt các hiện tượng thời tiết một cách chính xác và tự nhiên nhất. Từ những từ quen thuộc như rain, sunny, cloudy đến các khái niệm nâng cao như humidity, thunderstorm, drizzle, tất cả đều được cung cấp kèm phiên âm chuẩn và nghĩa tiếng Việt rõ ràng.
📌 Tài liệu phù hợp cho:
-
Người học tiếng Anh muốn mở rộng vốn từ theo chủ đề
-
Giáo viên, học sinh, sinh viên cần tài liệu tham khảo
-
Người làm việc trong du lịch, hàng không, truyền thông...
☀️ Cùng Bách Trí nâng cao khả năng tiếng Anh qua những chủ đề thiết thực nhất trong cuộc sống hàng ngày!
STTTiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1 | weather | /ˈweð.ər/ | thời tiết |
2 | climate | /ˈklaɪ.mət/ | khí hậu |
3 | temperature | /ˈtem.prə.tʃər/ | nhiệt độ |
4 | humidity | /hjuːˈmɪd.ə.ti/ | độ ẩm |
5 | rainfall | /ˈreɪn.fɔːl/ | lượng mưa |
6 | precipitation | /prɪˌsɪp.ɪˈteɪ.ʃən/ | lượng mưa/sự mưa |
7 | forecast | /ˈfɔː.kɑːst/ | dự báo |
8 | drizzle | /ˈdrɪz.əl/ | mưa phùn |
9 | shower | /ˈʃaʊ.ər/ | mưa rào |
10 | downpour | /ˈdaʊn.pɔːr/ | mưa như trút |
11 | thunderstorm | /ˈθʌn.də.stɔːm/ | giông bão |
12 | lightning | /ˈlaɪt.nɪŋ/ | tia chớp |
13 | thunder | /ˈθʌn.dər/ | sấm |
14 | snow | /snəʊ/ | tuyết |
15 | hail | /heɪl/ | mưa đá |
16 | sleet | /sliːt/ | mưa tuyết |
17 | fog | /fɒɡ/ | sương mù dày đặc |
18 | mist | /mɪst/ | sương mù nhẹ |
19 | dew | /djuː/ | sương |
20 | frost | /frɒst/ | sương giá |
21 | icy | /ˈaɪ.si/ | băng giá |
22 | storm | /stɔːm/ | bão |
23 | hurricane | /ˈhʌr.ɪ.kən/ | bão lớn (Mỹ) |
24 | typhoon | /taɪˈfuːn/ | bão lớn (Châu Á) |
25 | cyclone | /ˈsaɪ.kləʊn/ | lốc xoáy |
26 | wind | /wɪnd/ | gió |
27 | breeze | /briːz/ | gió nhẹ |
28 | gale | /ɡeɪl/ | gió mạnh |
29 | gust | /ɡʌst/ | cơn gió mạnh |
30 | chill | /tʃɪl/ | lạnh |
31 | cold front | /kəʊld frʌnt/ | không khí lạnh |
32 | heat wave | /hiːt weɪv/ | đợt nắng nóng |
33 | drought | /draʊt/ | hạn hán |
34 | flood | /flʌd/ | lũ lụt |
35 | sunny | /ˈsʌn.i/ | nắng |
36 | cloudy | /ˈklaʊ.di/ | nhiều mây |
37 | overcast | /ˌəʊ.vəˈkɑːst/ | u ám, âm u |
38 | clear | /klɪər/ | trong xanh |
39 | bright | /braɪt/ | sáng sủa |
40 | hot | /hɒt/ | nóng |
41 | warm | /wɔːm/ | ấm áp |
42 | cool | /kuːl/ | mát mẻ |
43 | cold | /kəʊld/ | lạnh |
44 | freezing | /ˈfriː.zɪŋ/ | đóng băng |
45 | boiling | /ˈbɔɪ.lɪŋ/ | rất nóng |
46 | mild | /maɪld/ | ôn hòa |
47 | scorching | /ˈskɔː.tʃɪŋ/ | nóng thiêu đốt |
48 | humid | /ˈhjuː.mɪd/ | ẩm ướt |
49 | muggy | /ˈmʌɡ.i/ | oi bức |
50 | dry | /draɪ/ | khô ráo |
51 | damp | /dæmp/ | ẩm thấp |
52 | wet | /wet/ | ướt |
53 | slippery | /ˈslɪp.ər.i/ | trơn trượt |
54 | thaw | /θɔː/ | tan băng |
55 | frostbite | /ˈfrɒst.baɪt/ | tê cóng |
56 | blizzard | /ˈblɪz.əd/ | bão tuyết |
57 | snowstorm | /ˈsnəʊ.stɔːm/ | trận bão tuyết |
58 | flurry | /ˈflʌr.i/ | trận tuyết nhẹ |
59 | hailstorm | /ˈheɪl.stɔːm/ | trận mưa đá |
60 | snowflake | /ˈsnəʊ.fleɪk/ | bông tuyết |
61 | rainbow | /ˈreɪn.bəʊ/ | cầu vồng |
62 | ultraviolet | /ˌʌl.trəˈvaɪə.lət/ | tia cực tím |
63 | sunshine | /ˈsʌn.ʃaɪn/ | ánh nắng |
64 | sunstroke | /ˈsʌn.strəʊk/ | say nắng |
65 | sunburn | /ˈsʌn.bɜːn/ | cháy nắng |
66 | wind chill | /wɪnd tʃɪl/ | cảm giác lạnh do gió |
67 | barometer | /bəˈrɒm.ɪ.tər/ | khí áp kế |
68 | thermometer | /θəˈmɒm.ɪ.tər/ | nhiệt kế |
69 | weather vane | /ˈweð.ə veɪn/ | chong chóng gió |
70 | flood warning | /flʌd ˈwɔː.nɪŋ/ | cảnh báo lũ |
71 | high pressure | /haɪ ˈpreʃ.ər/ | áp suất cao |
72 | low pressure | /ləʊ ˈpreʃ.ər/ | áp suất thấp |
73 | meteorology | /ˌmiː.ti.əˈrɒl.ə.dʒi/ | khí tượng học |
74 | storm surge | /stɔːm sɜːdʒ/ | sóng lớn do bão |
75 | eye of the storm | /aɪ əv ðə stɔːm/ | tâm bão |
76 | visibility | /ˌvɪz.əˈbɪl.ə.ti/ | tầm nhìn |
77 | avalanche | /ˈæv.əl.ɑːntʃ/ | tuyết lở |
78 | landslide | /ˈlænd.slaɪd/ | sạt lở đất |
79 | lightning bolt | /ˈlaɪt.nɪŋ bəʊlt/ | tia sét |
80 | gale-force wind | /ˈɡeɪl.fɔːs wɪnd/ | gió bão |
81 | breeze block | /briːz blɒk/ | cơn gió nhẹ |
82 | shelter | /ˈʃel.tər/ | nơi trú ẩn |
83 | snowdrift | /ˈsnəʊ.drɪft/ | đống tuyết chất đống |
84 | tidal wave | /ˈtaɪ.dəl weɪv/ | sóng thần |
85 | monsoon | /ˌmɒnˈsuːn/ | gió mùa |
86 | equator | /ɪˈkweɪ.tər/ | đường xích đạo |
87 | polar | /ˈpəʊ.lər/ | thuộc vùng cực |
88 | seasonal | /ˈsiː.zən.əl/ | theo mùa |
89 | snowplow | /ˈsnəʊ.plaʊ/ | máy ủi tuyết |
90 | dust storm | /dʌst stɔːm/ | bão cát |
91 | temperature drop | /ˈtem.prə.tʃər drɒp/ | giảm nhiệt độ |
92 | weatherproof | /ˈweð.ə.pruːf/ | chống thời tiết |
93 | frost warning | /frɒst ˈwɔː.nɪŋ/ | cảnh báo sương giá |
94 | hailstone | /ˈheɪl.stəʊn/ | viên mưa đá |
95 | UV index | /ˌjuːˈviː ˈɪn.deks/ | chỉ số tia cực tím |
96 | wind speed | /wɪnd spiːd/ | tốc độ gió |
97 | weather satellite | /ˈweð.ə ˈsæt.əl.aɪt/ | vệ tinh thời tiết |
98 | ice storm | /aɪs stɔːm/ | bão băng |
99 | warm front | /wɔːm frʌnt/ | không khí ấm |
100 | sunroof | /ˈsʌn.ruːf/ | cửa nóc (trên xe ô tô) |