Giỏ hàng
Giỏ hàng

Giỏ hàng của bạn đang trống

Tổng Hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Siêu Thị (Supermarket)

23/05/2025
Trung Tâm Bách Trí Education

Bách Trí Education

Tổng Hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Siêu Thị (Supermarket)

🛒 Bách Trí chia sẻ: Tổng hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Siêu Thị

Trong cuộc sống hiện đại, đi siêu thị gần như là hoạt động quen thuộc hằng ngày. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về siêu thị không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm ở nước ngoài mà còn hỗ trợ tuyệt vời cho kỹ năng nghe – nói trong các tình huống thực tế.

Với mong muốn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp, Bách Trí Education xin gửi đến bạn 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng về siêu thị, được phân loại rõ ràng, dễ nhớ và dễ áp dụng. Cùng học nhanh – nhớ lâu và biến kiến thức thành trải nghiệm thật nhé! 

STTTiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1supermarket/ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/siêu thị
2grocery store/ˈɡrəʊ.sər.i stɔːr/cửa hàng tạp hóa
3aisle/aɪl/lối đi giữa các kệ
4checkout/ˈtʃek.aʊt/quầy thanh toán
5cashier/kæʃˈɪər/thu ngân
6trolley/ˈtrɒl.i/xe đẩy
7basket/ˈbɑː.skɪt/giỏ hàng
8shelf/ʃelf/kệ
9barcode/ˈbɑː.kəʊd/mã vạch
10scanner/ˈskæn.ər/máy quét mã
11receipt/rɪˈsiːt/hóa đơn
12discount/ˈdɪs.kaʊnt/giảm giá
13promotion/prəˈməʊ.ʃən/khuyến mãi
14special offer/ˈspeʃ.əl ˈɒf.ər/ưu đãi đặc biệt
15loyalty card/ˈlɔɪ.əl.ti kɑːd/thẻ tích điểm
16member card/ˈmem.bə kɑːd/thẻ thành viên
17refund/ˈriː.fʌnd/hoàn tiền
18exchange/ɪksˈtʃeɪndʒ/đổi hàng
19fresh produce/freʃ ˈprɒ.djuːs/nông sản tươi
20frozen food/ˈfrəʊ.zən fuːd/thực phẩm đông lạnh
21dairy/ˈdeə.ri/thực phẩm từ sữa
22bakery/ˈbeɪ.kər.i/tiệm bánh
23butcher/ˈbʊtʃ.ər/quầy thịt
24seafood/ˈsiː.fuːd/hải sản
25canned food/kænd fuːd/đồ hộp
26beverage/ˈbev.ər.ɪdʒ/đồ uống
27soft drink/sɒft drɪŋk/nước ngọt
28soda/ˈsəʊ.də/nước có ga
29juice/dʒuːs/nước ép
30mineral water/ˈmɪn.ər.əl ˈwɔː.tər/nước khoáng
31alcohol/ˈæl.kə.hɒl/rượu bia
32wine/waɪn/rượu vang
33beer/bɪər/bia
34detergent/dɪˈtɜː.dʒənt/chất tẩy rửa
35shampoo/ʃæmˈpuː/dầu gội
36toothpaste/ˈtuːθ.peɪst/kem đánh răng
37tissue/ˈtɪʃ.uː/khăn giấy
38napkin/ˈnæp.kɪn/khăn ăn
39paper towel/ˈpeɪ.pər ˈtaʊ.əl/khăn giấy cuộn
40plastic bag/ˈplæs.tɪk bæɡ/túi ni lông
41reusable bag/ˌriːˈjuː.zə.bəl bæɡ/túi tái sử dụng
42plastic wrap/ˌplæs.tɪk ˈræp/màng bọc thực phẩm
43grocery list/ˈɡrəʊ.sər.i lɪst/danh sách mua sắm
44shopping cart/ˈʃɒp.ɪŋ kɑːt/xe đẩy mua hàng
45barcode reader/ˈbɑː.kəʊd ˈriː.dər/đầu đọc mã vạch
46price tag/praɪs tæɡ/mác giá
47customer service/ˈkʌs.tə.mər ˈsɜː.vɪs/dịch vụ khách hàng
48self-checkout/self ˈtʃek.aʊt/tự thanh toán
49packaging/ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ/bao bì
50barcode scanner/ˈbɑː.kəʊd ˈskæn.ər/máy quét mã

51barcode label/ˈbɑː.kəʊd ˈleɪ.bəl/nhãn mã vạch
52price scanner/praɪs ˈskæn.ər/máy quét giá
53expiry date/ɪkˈspaɪə.ri deɪt/hạn sử dụng
54manufacturing date/ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ɪŋ deɪt/ngày sản xuất
55shelves/ʃelvz/các kệ
56section/ˈsek.ʃən/khu vực
57department/dɪˈpɑːt.mənt/gian hàng
58organic food/ɔːˈɡæn.ɪk fuːd/thực phẩm hữu cơ
59household items/ˈhaʊs.həʊld ˈaɪ.təmz/đồ gia dụng
60grocery bag/ˈɡrəʊ.sər.i bæɡ/túi đựng đồ
61instant noodles/ˈɪn.stənt ˈnuː.dəlz/mì ăn liền
62cooking oil/ˈkʊk.ɪŋ ɔɪl/dầu ăn
63rice/raɪs/gạo
64flour/flaʊər/bột mì
65sugar/ˈʃʊɡ.ər/đường
66salt/sɒlt/muối
67pepper/ˈpep.ər/tiêu
68soy sauce/sɔɪ sɔːs/nước tương
69fish sauce/fɪʃ sɔːs/nước mắm
70snack/snæk/đồ ăn vặt
71chips/tʃɪps/khoai tây chiên giòn
72candy/ˈkæn.di/kẹo
73chocolate/ˈtʃɒk.lət/sô cô la
74chewing gum/ˈtʃuː.ɪŋ ɡʌm/kẹo cao su
75ice cream/aɪs kriːm/kem
76yogurt/ˈjəʊ.ɡɜːt/sữa chua
77sausage/ˈsɒs.ɪdʒ/xúc xích
78ham/hæm/thịt nguội
79bacon/ˈbeɪ.kən/thịt xông khói
80egg carton/eɡ ˈkɑː.tən/hộp trứng
81milk/mɪlk/sữa
82butter/ˈbʌt.ər/
83cheese/tʃiːz/phô mai
84cleaning supplies/ˈkliː.nɪŋ səˈplaɪz/đồ vệ sinh
85bleach/bliːtʃ/thuốc tẩy
86dishwashing liquid/ˈdɪʃˌwɒʃ.ɪŋ ˈlɪk.wɪd/nước rửa chén
87laundry detergent/ˈlɔːn.dri dɪˈtɜː.dʒənt/bột giặt
88air freshener/ˈeə ˌfreʃ.nər/bình xịt thơm phòng
89mop/mɒp/cây lau nhà
90broom/bruːm/chổi
91dustpan/ˈdʌst.pæn/đồ hốt rác
92toilet paper/ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pər/giấy vệ sinh
93sanitary pad/ˈsæn.ɪ.tər.i pæd/băng vệ sinh
94diaper/ˈdaɪ.pər/tã lót
95baby food/ˈbeɪ.bi fuːd/thức ăn cho bé
96baby formula/ˈbeɪ.bi ˈfɔː.mjə.lə/sữa bột cho bé
97pet food/pet fuːd/thức ăn cho thú cưng
98cat litter/kæt ˈlɪt.ər/cát vệ sinh cho mèo
99receipt printer/rɪˈsiːt ˈprɪn.tər/máy in hóa đơn
100store manager/stɔːr ˈmæn.ɪ.dʒər/quản lý cửa hàng