
Tổng Hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Siêu Thị (Supermarket)
🛒 Bách Trí chia sẻ: Tổng hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Siêu Thị
Trong cuộc sống hiện đại, đi siêu thị gần như là hoạt động quen thuộc hằng ngày. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về siêu thị không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm ở nước ngoài mà còn hỗ trợ tuyệt vời cho kỹ năng nghe – nói trong các tình huống thực tế.
Với mong muốn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp, Bách Trí Education xin gửi đến bạn 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng về siêu thị, được phân loại rõ ràng, dễ nhớ và dễ áp dụng. Cùng học nhanh – nhớ lâu và biến kiến thức thành trải nghiệm thật nhé!
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|
1 | supermarket | /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ | siêu thị |
2 | grocery store | /ˈɡrəʊ.sər.i stɔːr/ | cửa hàng tạp hóa |
3 | aisle | /aɪl/ | lối đi giữa các kệ |
4 | checkout | /ˈtʃek.aʊt/ | quầy thanh toán |
5 | cashier | /kæʃˈɪər/ | thu ngân |
6 | trolley | /ˈtrɒl.i/ | xe đẩy |
7 | basket | /ˈbɑː.skɪt/ | giỏ hàng |
8 | shelf | /ʃelf/ | kệ |
9 | barcode | /ˈbɑː.kəʊd/ | mã vạch |
10 | scanner | /ˈskæn.ər/ | máy quét mã |
11 | receipt | /rɪˈsiːt/ | hóa đơn |
12 | discount | /ˈdɪs.kaʊnt/ | giảm giá |
13 | promotion | /prəˈməʊ.ʃən/ | khuyến mãi |
14 | special offer | /ˈspeʃ.əl ˈɒf.ər/ | ưu đãi đặc biệt |
15 | loyalty card | /ˈlɔɪ.əl.ti kɑːd/ | thẻ tích điểm |
16 | member card | /ˈmem.bə kɑːd/ | thẻ thành viên |
17 | refund | /ˈriː.fʌnd/ | hoàn tiền |
18 | exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | đổi hàng |
19 | fresh produce | /freʃ ˈprɒ.djuːs/ | nông sản tươi |
20 | frozen food | /ˈfrəʊ.zən fuːd/ | thực phẩm đông lạnh |
21 | dairy | /ˈdeə.ri/ | thực phẩm từ sữa |
22 | bakery | /ˈbeɪ.kər.i/ | tiệm bánh |
23 | butcher | /ˈbʊtʃ.ər/ | quầy thịt |
24 | seafood | /ˈsiː.fuːd/ | hải sản |
25 | canned food | /kænd fuːd/ | đồ hộp |
26 | beverage | /ˈbev.ər.ɪdʒ/ | đồ uống |
27 | soft drink | /sɒft drɪŋk/ | nước ngọt |
28 | soda | /ˈsəʊ.də/ | nước có ga |
29 | juice | /dʒuːs/ | nước ép |
30 | mineral water | /ˈmɪn.ər.əl ˈwɔː.tər/ | nước khoáng |
31 | alcohol | /ˈæl.kə.hɒl/ | rượu bia |
32 | wine | /waɪn/ | rượu vang |
33 | beer | /bɪər/ | bia |
34 | detergent | /dɪˈtɜː.dʒənt/ | chất tẩy rửa |
35 | shampoo | /ʃæmˈpuː/ | dầu gội |
36 | toothpaste | /ˈtuːθ.peɪst/ | kem đánh răng |
37 | tissue | /ˈtɪʃ.uː/ | khăn giấy |
38 | napkin | /ˈnæp.kɪn/ | khăn ăn |
39 | paper towel | /ˈpeɪ.pər ˈtaʊ.əl/ | khăn giấy cuộn |
40 | plastic bag | /ˈplæs.tɪk bæɡ/ | túi ni lông |
41 | reusable bag | /ˌriːˈjuː.zə.bəl bæɡ/ | túi tái sử dụng |
42 | plastic wrap | /ˌplæs.tɪk ˈræp/ | màng bọc thực phẩm |
43 | grocery list | /ˈɡrəʊ.sər.i lɪst/ | danh sách mua sắm |
44 | shopping cart | /ˈʃɒp.ɪŋ kɑːt/ | xe đẩy mua hàng |
45 | barcode reader | /ˈbɑː.kəʊd ˈriː.dər/ | đầu đọc mã vạch |
46 | price tag | /praɪs tæɡ/ | mác giá |
47 | customer service | /ˈkʌs.tə.mər ˈsɜː.vɪs/ | dịch vụ khách hàng |
48 | self-checkout | /self ˈtʃek.aʊt/ | tự thanh toán |
49 | packaging | /ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ/ | bao bì |
50 | barcode scanner | /ˈbɑː.kəʊd ˈskæn.ər/ | máy quét mã |
51 | barcode label | /ˈbɑː.kəʊd ˈleɪ.bəl/ | nhãn mã vạch |
52 | price scanner | /praɪs ˈskæn.ər/ | máy quét giá |
53 | expiry date | /ɪkˈspaɪə.ri deɪt/ | hạn sử dụng |
54 | manufacturing date | /ˌmæn.jəˈfæk.tʃər.ɪŋ deɪt/ | ngày sản xuất |
56 | section | /ˈsek.ʃən/ | khu vực |
57 | department | /dɪˈpɑːt.mənt/ | gian hàng |
58 | organic food | /ɔːˈɡæn.ɪk fuːd/ | thực phẩm hữu cơ |
59 | household items | /ˈhaʊs.həʊld ˈaɪ.təmz/ | đồ gia dụng |
60 | grocery bag | /ˈɡrəʊ.sər.i bæɡ/ | túi đựng đồ |
61 | instant noodles | /ˈɪn.stənt ˈnuː.dəlz/ | mì ăn liền |
62 | cooking oil | /ˈkʊk.ɪŋ ɔɪl/ | dầu ăn |
68 | soy sauce | /sɔɪ sɔːs/ | nước tương |
69 | fish sauce | /fɪʃ sɔːs/ | nước mắm |
71 | chips | /tʃɪps/ | khoai tây chiên giòn |
73 | chocolate | /ˈtʃɒk.lət/ | sô cô la |
74 | chewing gum | /ˈtʃuː.ɪŋ ɡʌm/ | kẹo cao su |
75 | ice cream | /aɪs kriːm/ | kem |
76 | yogurt | /ˈjəʊ.ɡɜːt/ | sữa chua |
77 | sausage | /ˈsɒs.ɪdʒ/ | xúc xích |
79 | bacon | /ˈbeɪ.kən/ | thịt xông khói |
80 | egg carton | /eɡ ˈkɑː.tən/ | hộp trứng |
84 | cleaning supplies | /ˈkliː.nɪŋ səˈplaɪz/ | đồ vệ sinh |
85 | bleach | /bliːtʃ/ | thuốc tẩy |
86 | dishwashing liquid | /ˈdɪʃˌwɒʃ.ɪŋ ˈlɪk.wɪd/ | nước rửa chén |
87 | laundry detergent | /ˈlɔːn.dri dɪˈtɜː.dʒənt/ | bột giặt |
88 | air freshener | /ˈeə ˌfreʃ.nər/ | bình xịt thơm phòng |
91 | dustpan | /ˈdʌst.pæn/ | đồ hốt rác |
92 | toilet paper | /ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pər/ | giấy vệ sinh |
93 | sanitary pad | /ˈsæn.ɪ.tər.i pæd/ | băng vệ sinh |
95 | baby food | /ˈbeɪ.bi fuːd/ | thức ăn cho bé |
96 | baby formula | /ˈbeɪ.bi ˈfɔː.mjə.lə/ | sữa bột cho bé |
97 | pet food | /pet fuːd/ | thức ăn cho thú cưng |
98 | cat litter | /kæt ˈlɪt.ər/ | cát vệ sinh cho mèo |
99 | receipt printer | /rɪˈsiːt ˈprɪn.tər/ | máy in hóa đơn |
100 | store manager | /stɔːr ˈmæn.ɪ.dʒər/ | quản lý cửa hàng |