Giỏ hàng
Giỏ hàng

Giỏ hàng của bạn đang trống

Tổng Hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Sân Bay (Airport)

12/05/2025
Trung Tâm Bách Trí Education

Bách Trí Education

Tổng Hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Sân Bay (Airport)

✈️ Bách Trí Education hân hạnh chia sẻ cùng bạn bộ 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng về sân bay, giúp bạn tự tin hơn khi đi du lịch quốc tế hoặc làm việc trong ngành hàng không. Từ các thuật ngữ quen thuộc như “boarding pass” (lên máy bay), “gate” (cổng ra máy bay) đến những khái niệm chuyên sâu như “turbulence” (nhiễu loạn không khí) hay “customs declaration” (tờ khai hải quan), tất cả đều được tổng hợp đầy đủ kèm cách đọc nghĩa tiếng Việt để bạn dễ dàng học ghi nhớ. Hãy cùng Bách Trí trang bị hành trang ngôn ngữ thật vững vàng trước mỗi chuyến bay!

STTTiếng AnhDịch nghĩaCách đọc
1AirportSân bay/ˈeəpɔːt/
2TerminalNhà ga/ˈtɜːmɪnəl/
3RunwayĐường băng/ˈrʌnweɪ/
4GateCổng lên máy bay/ɡeɪt/
5Check-inLàm thủ tục/ˈtʃɛk ɪn/
6Boarding passThẻ lên máy bay/ˈbɔːdɪŋ pɑːs/
7PassportHộ chiếu/ˈpɑːspɔːt/
8VisaThị thực/ˈviːzə/
9ImmigrationNhập cảnh/ˌɪmɪˈɡreɪʃən/
10CustomsHải quan/ˈkʌstəmz/
11Security checkKiểm tra an ninh/sɪˈkjʊərɪti ʧɛk/
12Baggage claimKhu nhận hành /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/
13Conveyor beltBăng chuyền hành /kənˈveɪə bɛlt/
14Carry-on luggageHành xách tay/ˈkæri ɒn ˈlʌɡɪdʒ/
15Checked baggageHành gửi/ʧɛkt ˈbæɡɪdʒ/
16Baggage allowanceHạn mức hành /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/
17Delayed flightChuyến bay bị trễ/dɪˈleɪd flaɪt/
18Cancelled flightChuyến bay bị hủy/ˈkænsəld flaɪt/
19DepartureKhởi hành/dɪˈpɑːtʃə/
20ArrivalĐến nơi/əˈraɪvəl/
21Flight numberSố hiệu chuyến bay/flaɪt ˈnʌmbə/
22AirlineHãng hàng không/ˈeəlaɪn/
23Boarding timeThời gian lên máy bay/ˈbɔːdɪŋ taɪm/
24Flight attendantTiếp viên hàng không/ˈflaɪt əˈtɛndənt/
25PilotPhi công/ˈpaɪlət/
26Co-pilotphó/ˈkəʊ ˈpaɪlət/
27Cabin crewTổ bay/ˈkæbɪn kruː/
28Seat beltDây an toàn/siːt bɛlt/
29Aisle seatGhế gần lối đi/aɪl siːt/
30Window seatGhế gần cửa sổ/ˈwɪndəʊ siːt/
31Middle seatGhế giữa/ˈmɪdəl siːt/
32Tray tableBàn ăn nhỏ/treɪ ˈteɪbəl/
33Overhead binNgăn chứa hành trên đầu/ˈəʊvəhɛd bɪn/
34AirfareGiá máy bay/ˈeəfeə/
35Round tripKhứ hồi/raʊnd trɪp/
36One-wayMột chiều/ˈwʌn weɪ/
37StopoverĐiểm dừng/ˈstɒpəʊvə/
38LayoverThời gian quá cảnh/ˈleɪəʊvə/
39Direct flightChuyến bay thẳng/daɪˈrɛkt flaɪt/
40Connecting flightChuyến bay nối tiếp/kəˈnɛktɪŋ flaɪt/
41Duty-freeMiễn thuế/ˌdjuːti ˈfriː/
42LoungePhòng chờ/laʊndʒ/
43Travel insuranceBảo hiểm du lịch/ˈtrævəl ɪnˌʃʊərəns/
44Travel itineraryHành trình/ˈtrævəl aɪˈtɪnərəri/
45IdentificationGiấy tờ tùy thân/aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən/
46Luggage tagThẻ hành /ˈlʌɡɪdʒ tæɡ/
47Lost and foundPhòng thất lạc đồ/lɒst ənd faʊnd/
48AnnouncementThông báo/əˈnaʊnsmənt/
49IntercomHệ thống loa nội bộ/ˈɪntəkɒm/
50Flight scheduleLịch bay/flaɪt ˈʃɛdjuːl/
51DelayedBị trì hoãn/dɪˈleɪd/
52CancelledBị hủy/ˈkænsəld/
53On timeĐúng giờ/ɒn taɪm/
54Early arrivalĐến sớm/ˈɜːli əˈraɪvəl/
55Final callThông báo cuối/ˈfaɪnəl kɔːl/
56Ground staffNhân viên mặt đất/ɡraʊnd stɑːf/
57Air traffic controlĐiều khiển không lưu/ˈtræfɪk kənˈtrəʊl/
58Control towerTháp điều khiển/kənˈtrəʊl ˈtaʊə/
59Jet bridgeCầu dẫn vào máy bay/ʤɛt brɪʤ/
60Boarding gateCổng lên máy bay/ˈbɔːdɪŋ ɡeɪt/
61Cabin pressureÁp suất khoang máy bay/ˈkæbɪn ˈprɛʃə/
62Emergency exitLối thoát hiểm/ɪˈmɜːdʒənsi ˈɛɡzɪt/
63Oxygen maskMặt nạ oxy/ˈɒksɪdʒən mɑːsk/
64Life vestÁo phao/laɪf vɛst/
65Safety demonstrationHướng dẫn an toàn/ˈseɪfti ˌdɛmənˈstreɪʃən/
66In-flight mealBữa ăn trên máy bay/ɪn flaɪt miːl/
67In-flight entertainmentGiải trí trên máy bay/ɪn flaɪt ˌɛntəˈteɪnmənt/
68WindowCửa sổ/ˈwɪndəʊ/
69CockpitBuồng lái/ˈkɒkpɪt/
70TurbulenceSự rung lắc/ˈtɜːbjʊləns/
71LandingHạ cánh/ˈlændɪŋ/
72TakeoffCất cánh/ˈteɪkɒf/
73TaxiingDi chuyển trên đường băng/ˈtæksiɪŋ/
74ApronSân đỗ máy bay/ˈeɪprən/
75HangarNhà chứa máy bay/ˈhæŋə/
76AircraftMáy bay/ˈeəkrɑːft/
77HelicopterTrực thăng/ˈhɛlɪkɒptə/
78JetPhi phản lực/ʤɛt/
79PropellerCánh quạt/prəˈpɛlə/
80Fuel truckXe bơm nhiên liệu/fjuːəl trʌk/
81Luggage cartXe đẩy hành /ˈlʌɡɪʤ kɑːt/
82Metal detectorMáy kim loại/ˈmɛtəl dɪˈtɛktə/
83X-ray machineMáy soi hành /ˈɛks reɪ məˈʃiːn/
84Boarding queueHàng đợi lên máy bay/ˈbɔːdɪŋ kjuː/
85Fast trackLối đi nhanh/fɑːst træk/
86Travel documentGiấy tờ du lịch/ˈtrævəl ˈdɒkjʊmənt/
87Frequent flyerKhách bay thường xuyên/ˈfriːkwənt ˈflaɪə/
88MilesDặm bay/maɪlz/
89Lounge accessQuyền vào phòng chờ/laʊndʒ ˈæksɛs/
90UpgradeNâng hạng /ˈʌpɡreɪd/
91Standby ticketchờ/ˈstændbaɪ ˈtɪkɪt/
92Economy classHạng phổ thông/ɪˈkɒnəmi klɑːs/
93Business classHạng thương gia/ˈbɪznɪs klɑːs/
94First classHạng nhất/fɜːst klɑːs/
95Charter flightChuyến bay thuê/ˈʧɑːtə flaɪt/
96Budget airlineHãng bay giá rẻ/ˈbʌdʒɪt ˈeəlaɪn/
97National carrierHãng hàng không quốc gia/ˈnæʃənl ˈkæriə/
98Boarding announcementThông báo lên máy bay/ˈbɔːdɪŋ əˈnaʊnsmənt/
99GroundedBị cấm bay/ˈɡraʊndɪd/
100Flight statusTình trạng chuyến bay/flaɪt ˈsteɪtəs/