Giỏ hàng của bạn đang trống
Tổng Hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần Áo (Clothes & Fashion)
14/05/2025
Trung Tâm Bách Trí Education
Tổng Hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần Áo (Clothes & Fashion)
🔰 Bách Trí Education chia sẻ: Tổng Hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần Áo & Thời Trang
Bạn đang muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về quần áo và thời trang để tự tin hơn khi giao tiếp, mua sắm, hay theo dõi các chương trình thời trang quốc tế? Hãy cùng Bách Trí khám phá ngay danh sách 100 từ vựng tiếng Anh thông dụng và cần thiết nhất về chủ đề Clothes & Fashion. Mỗi từ đều có phiên âm chuẩn, nghĩa tiếng Việt rõ ràng giúp bạn dễ học – dễ nhớ – dễ áp dụng vào thực tế!
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | shirt | /ʃɜːt/ | áo sơ mi |
2 | T-shirt | /ˈtiː.ʃɜːt/ | áo thun |
3 | trousers | /ˈtraʊ.zəz/ | quần dài |
4 | pants | /pænts/ | quần (Mỹ) |
5 | jeans | /dʒiːnz/ | quần jean |
6 | shorts | /ʃɔːts/ | quần short |
7 | skirt | /skɜːt/ | váy |
8 | dress | /dres/ | đầm, váy liền |
9 | blouse | /blaʊz/ | áo kiểu nữ |
10 | jacket | /ˈdʒæk.ɪt/ | áo khoác ngắn |
11 | coat | /kəʊt/ | áo choàng, áo khoác |
12 | sweater | /ˈswet.ər/ | áo len dài tay |
13 | hoodie | /ˈhʊd.i/ | áo nỉ có mũ |
14 | vest | /vest/ | áo gile |
15 | waistcoat | /ˈweɪs.kəʊt/ | áo ghi lê (Anh) |
16 | socks | /sɒks/ | tất, vớ |
17 | stockings | /ˈstɒk.ɪŋz/ | vớ dài |
18 | tights | /taɪts/ | quần tất |
19 | hat | /hæt/ | mũ |
20 | cap | /kæp/ | mũ lưỡi trai |
21 | beanie | /ˈbiː.ni/ | mũ len |
22 | scarf | /skɑːf/ | khăn choàng cổ |
23 | gloves | /ɡlʌvz/ | găng tay |
24 | mittens | /ˈmɪt.ənz/ | bao tay liền ngón |
25 | belt | /belt/ | thắt lưng |
26 | tie | /taɪ/ | cà vạt |
27 | bow tie | /ˈbəʊ ˌtaɪ/ | nơ đeo cổ |
28 | shoes | /ʃuːz/ | giày |
29 | sneakers | /ˈsniː.kəz/ | giày thể thao |
30 | boots | /buːts/ | ủng, giày bốt |
31 | sandals | /ˈsæn.dəlz/ | dép quai hậu |
32 | flip-flops | /ˈflɪp.flɒps/ | dép tông |
33 | slippers | /ˈslɪp.əz/ | dép đi trong nhà |
34 | high heels | /ˌhaɪ ˈhiːlz/ | giày cao gót |
35 | handbag | /ˈhænd.bæɡ/ | túi xách tay |
36 | backpack | /ˈbæk.pæk/ | ba lô |
37 | clutch | /klʌtʃ/ | ví cầm tay |
38 | raincoat | /ˈreɪn.kəʊt/ | áo mưa |
39 | swimsuit | /ˈswɪm.suːt/ | đồ bơi |
40 | bikini | /bɪˈkiː.ni/ | bikini |
41 | trunks | /trʌŋks/ | quần bơi nam |
42 | pajamas | /pəˈdʒɑː.məz/ | đồ ngủ |
43 | nightgown | /ˈnaɪt.ɡaʊn/ | váy ngủ |
44 | bathrobe | /ˈbɑːθ.rəʊb/ | áo choàng tắm |
45 | uniform | /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ | đồng phục |
46 | overalls | /ˈəʊ.və.rɔːlz/ | quần yếm |
47 | jumpsuit | /ˈdʒʌmp.suːt/ | bộ đồ liền thân |
48 | hoodie dress | /ˈhʊd.i dres/ | váy nỉ có mũ |
49 | cardigan | /ˈkɑː.dɪ.ɡən/ | áo len cài nút |
50 | tank top | /ˈtæŋk ˌtɒp/ | áo ba lỗ |
51 | crop top | /krɒp tɒp/ | áo lửng |
52 | tube top | /tjuːb tɒp/ | áo quây |
53 | camisole | /ˈkæm.ɪ.səʊl/ | áo hai dây nữ |
54 | halter top | /ˈhɔːl.tə tɒp/ | áo yếm hở vai |
55 | polo shirt | /ˈpəʊ.ləʊ ʃɜːt/ | áo polo |
56 | windbreaker | /ˈwɪndˌbreɪ.kər/ | áo gió |
57 | trench coat | /ˈtrentʃ ˌkəʊt/ | áo khoác dài |
58 | bomber jacket | /ˈbɒm.ə ˌdʒæk.ɪt/ | áo bomber |
59 | leather jacket | /ˈleð.ər ˌdʒæk.ɪt/ | áo khoác da |
60 | denim jacket | /ˈden.ɪm ˌdʒæk.ɪt/ | áo khoác jean |
61 | parka | /ˈpɑː.kə/ | áo khoác có mũ lông |
62 | blazer | /ˈbleɪ.zər/ | áo khoác vest nhẹ |
63 | tuxedo | /tʌkˈsiː.dəʊ/ | bộ tuxedo |
64 | suit | /suːt/ | bộ vest |
65 | business attire | /ˈbɪz.nɪs əˌtaɪər/ | trang phục công sở |
66 | formal wear | /ˈfɔː.məl weər/ | trang phục trang trọng |
67 | casual wear | /ˈkæʒ.ju.əl weər/ | trang phục thường ngày |
68 | sportswear | /ˈspɔːts.weər/ | đồ thể thao |
69 | activewear | /ˈæk.tɪv.weər/ | đồ vận động |
70 | gym clothes | /dʒɪm kləʊðz/ | đồ tập gym |
71 | yoga pants | /ˈjəʊ.ɡə pænts/ | quần yoga |
72 | leggings | /ˈleɡ.ɪŋz/ | quần legging |
73 | cargo pants | /ˈkɑː.ɡəʊ pænts/ | quần túi hộp |
74 | chinos | /ˈtʃiː.nəʊz/ | quần kaki |
75 | overcoat | /ˈəʊ.və.kəʊt/ | áo choàng ngoài |
76 | poncho | /ˈpɒn.tʃəʊ/ | áo choàng không tay |
77 | romper | /ˈrɒm.pər/ | đồ liền quần cho nữ |
78 | babydoll dress | /ˈbeɪ.bi.dɒl dres/ | váy babydoll |
79 | ball gown | /ˈbɔːl ɡaʊn/ | váy dạ hội |
80 | evening dress | /ˈiːv.nɪŋ dres/ | váy dự tiệc |
81 | maxi dress | /ˈmæk.si dres/ | váy dài |
82 | mini skirt | /ˈmɪn.i skɜːt/ | váy ngắn |
83 | pencil skirt | /ˈpen.səl skɜːt/ | chân váy bút chì |
84 | A-line skirt | /ˈeɪ.laɪn skɜːt/ | chân váy chữ A |
85 | pleated skirt | /ˈpliː.tɪd skɜːt/ | váy xếp ly |
86 | wrap skirt | /ræp skɜːt/ | váy quấn |
87 | fringe | /frɪndʒ/ | tua rua |
88 | embroidery | /ɪmˈbrɔɪ.dər.i/ | thêu |
89 | lace | /leɪs/ | ren |
90 | sequin | /ˈsiː.kwɪn/ | kim sa lấp lánh |
91 | zipper | /ˈzɪp.ər/ | khóa kéo |
92 | button | /ˈbʌt.ən/ | nút áo |
93 | /ˈpɒk.ɪt/ | túi áo/quần | |
94 | collar | /ˈkɒl.ər/ | cổ áo |
95 | sleeve | /sliːv/ | tay áo |
96 | neckline | /ˈnek.laɪn/ | đường cổ áo |
97 | hem | /hem/ | lai áo/quần |
98 | fabric | /ˈfæb.rɪk/ | vải |
99 | cotton | /ˈkɒt.ən/ | vải cotton |
100 | wool | /wʊl/ | len |