Giỏ hàng
Giỏ hàng

Giỏ hàng của bạn đang trống

Tổng Hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Động Vật (Animal)

12/05/2025
Trung Tâm Bách Trí Education

 Bách Trí Education

TỔNG HỢP 100 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT

Trung tâm Bách Trí Education trân trọng gửi đến quý phụ huynh, học sinh giáo viên bộ tài liệu 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Động Vật” được biên soạn chi tiết, khoa học dễ học.
📌 Tài liệu gồm 4 cột ràng:

  • STT

  • Từ tiếng Anh

  • Dịch nghĩa tiếng Việt

  • Phiên âm chuẩn quốc tế

STTTiếng AnhTiếng ViệtCách Đọc
1CatCon mèo/kæt/
2DogCon chó/dɔːɡ/
3CowCon /kaʊ/
4PigCon lợn/pɪɡ/
5HorseCon ngựa/hɔːs/
6SheepCon cừu/ʃiːp/
7GoatCon /ɡəʊt/
8ChickenCon /ˈtʃɪkɪn/
9DuckCon vịt/dʌk/
10GooseCon ngỗng/ɡuːs/
11ElephantCon voi/ˈelɪfənt/
12TigerCon hổ/ˈtaɪɡə(r)/
13LionCon tử/ˈlaɪən/
14BearCon gấu/beə(r)/
15GiraffeCon hươu cao cổ/dʒəˈrɑːf/
16ZebraCon ngựa vằn/ˈziːbrə/
17KangarooCon chuột túi/ˌkæŋɡəˈruː/
18PandaGấu trúc/ˈpændə/
19MonkeyCon khỉ/ˈmʌŋki/
20RabbitCon thỏ/ˈræbɪt/
21WolfCon sói/wʊlf/
22FoxCon cáo/fɒks/
23DeerCon nai/dɪə(r)/
24MooseNai sừng tấm/muːs/
25DonkeyCon lừa/ˈdɒŋki/
26CamelCon lạc đà/ˈkæml/
27BuffaloCon trâu/ˈbʌfələʊ/
28Crocodilesấu/ˈkrɒkədaɪl/
29Alligatorsấu Mỹ/ˈælɪɡeɪtə(r)/
30SnakeCon rắn/sneɪk/
31TurtleCon rùa (nước)/ˈtɜːtl/
32TortoiseCon rùa (cạn)/ˈtɔːtəs/
33FrogCon ếch/frɒɡ/
34ToadCon cóc/təʊd/
35LizardThằn lằn/ˈlɪzəd/
36ChameleonTắc hoa/kəˈmiːliən/
37BatCon dơi/bæt/
38OwlCon /aʊl/
39EagleĐại bàng/ˈiːɡl/
40HawkDiều hâu/hɔːk/
41ParrotCon vẹt/ˈpærət/
42PeacockCon công/ˈpiːkɒk/
43PigeonChim bồ câu/ˈpɪdʒɪn/
44DoveChim bồ câu trắng/dʌv/
45CrowCon quạ/krəʊ/
46SparrowChim sẻ/ˈspærəʊ/
47PenguinChim cánh cụt/ˈpeŋɡwɪn/
48SealHải cẩu/siːl/
49Dolphinheo/ˈdɒlfɪn/
50Whalevoi/weɪl/
51Sharkmập/ʃɑːk/
52OctopusBạch tuộc/ˈɒktəpəs/
53SquidMực ống/skwɪd/
54CrabCon cua/kræb/
55LobsterTôm hùm/ˈlɒbstə(r)/
56ShrimpTôm/ʃrɪmp/
57StarfishSao biển/ˈstɑːfɪʃ/
58JellyfishSứa/ˈdʒelifɪʃ/
59CoralSan /ˈkɒrəl/
60Clam/klæm/
61OysterHàu/ˈɔɪstə(r)/
62AntKiến/ænt/
63BeeOng/biː/
64WaspOng bắp cày/wɒsp/
65ButterflyBướm/ˈbʌtəflaɪ/
66MothBướm đêm/mɒθ/
67MosquitoMuỗi/məˈskiːtəʊ/
68FlyRuồi/flaɪ/
69CockroachGián/ˈkɒkrəʊtʃ/
70SpiderNhện/ˈspaɪdə(r)/
71ScorpionBọ cạp/ˈskɔːpiən/
72SnailỐc sên/sneɪl/
73SlugSên trần/slʌɡ/
74WormGiun/wɜːm/
75CaterpillarSâu bướm/ˈkætəpɪlə(r)/
76CentipedeRết/ˈsentɪpiːd/
77MillipedeCuốn chiếu/ˈmɪlɪpiːd/
78HedgehogNhím/ˈhedʒhɒɡ/
79MoleChuột chũi/məʊl/
80RaccoonGấu mèo/ræˈkuːn/
81SkunkChồn hôi/skʌŋk/
82BeaverHải ly/ˈbiːvə(r)/
83OtterRái /ˈɒtə(r)/
84SquirrelSóc/ˈskwɪrəl/
85HamsterChuột hamster/ˈhæmstə(r)/
86RatChuột cống/ræt/
87MouseChuột nhắt/maʊs/
88ChimpanzeeTinh tinh/ˌtʃɪmpænˈziː/
89GorillaKhỉ đột/ɡəˈrɪlə/
90OrangutanĐười ươi/əˈræŋətæn/
91LemurVượn cáo/ˈliːmə(r)/
92KoalaGấu túi Koala/kəʊˈɑːlə/
93PlatypusThú mỏ vịt/ˈplætɪpəs/
94ReindeerTuần lộc/ˈreɪndɪə(r)/
95YakTây Tạng/jæk/
96HyenaLinh cẩu/haɪˈiːnə/
97JackalChó rừng/ˈdʒækɔːl/
98LeopardBáo hoa mai/ˈlepəd/
99CheetahBáo săn/ˈtʃiːtə/
100LynxLinh miêu/lɪŋks/