Giỏ hàng của bạn đang trống
Tổng Hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Ngoại Hình (Appearance)
14/05/2025
Trung Tâm Bách Trí Education
Tổng Hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Ngoại Hình (Appearance)
🔍 Bách Trí Education hân hạnh mang đến cho bạn danh sách 100 từ vựng tiếng Anh về ngoại hình đầy đủ, dễ hiểu và dễ nhớ. Từ những mô tả cơ bản như tall (cao), short (thấp) đến những đặc điểm chi tiết như sharp features (nét mặt sắc sảo), curly hair (tóc xoăn) hay broad shoulders (vai rộng), danh sách này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi miêu tả con người bằng tiếng Anh – trong giao tiếp, viết văn, hoặc phỏng vấn.
💡 Hãy cùng Bách Trí học tiếng Anh một cách đơn giản và hiệu quả – từng từ một, từng chủ đề một!
STT | Tiếng Anh | Dịch nghĩa | Cách đọc |
---|---|---|---|
1 | Tall | Cao | /tɔːl/ |
2 | Short | Thấp, lùn | /ʃɔːt/ |
3 | Slim | Mảnh mai | /slɪm/ |
4 | Fat | Béo | /fæt/ |
5 | Thin | Gầy | /θɪn/ |
6 | Average height | Chiều cao trung bình | /ˈævərɪʤ haɪt/ |
7 | Overweight | Thừa cân | /ˌəʊvəˈweɪt/ |
8 | Muscular | Cơ bắp | /ˈmʌskjʊlə/ |
9 | Chubby | Mũm mĩm | /ˈʧʌbi/ |
10 | Stocky | Thấp và chắc nịch | /ˈstɒki/ |
11 | Fit | Thân hình cân đối | /fɪt/ |
12 | Curvy | Thân hình đầy đặn | /ˈkɜːvi/ |
13 | Petite | Nhỏ nhắn | /pəˈtiːt/ |
14 | Plump | Tròn trịa | /plʌmp/ |
15 | Bald | Hói đầu | /bɔːld/ |
16 | Blonde | Tóc vàng | /blɒnd/ |
17 | Brunette | Tóc nâu | /bruːˈnɛt/ |
18 | Redhead | Tóc đỏ | /ˈrɛdhɛd/ |
19 | Grey hair | Tóc bạc | /ɡreɪ heə/ |
20 | Black hair | Tóc đen | /blæk heə/ |
21 | Brown hair | Tóc nâu | /braʊn heə/ |
22 | Straight hair | Tóc thẳng | /streɪt heə/ |
23 | Curly hair | Tóc xoăn | /ˈkɜːli heə/ |
24 | Wavy hair | Tóc gợn sóng | /ˈweɪvi heə/ |
25 | Long hair | Tóc dài | /lɒŋ heə/ |
26 | Short hair | Tóc ngắn | /ʃɔːt heə/ |
27 | Beard | Râu | /bɪəd/ |
28 | Mustache | Ria mép | /məˈstɑːʃ/ |
29 | Sideburns | Tóc mai | /ˈsaɪdbɜːnz/ |
30 | Clean-shaven | Cạo râu sạch sẽ | /kliːn ˈʃeɪvən/ |
31 | Freckles | Tàn nhang | /ˈfrɛkəlz/ |
32 | Wrinkles | Nếp nhăn | /ˈrɪŋklz/ |
33 | Scar | Sẹo | /skɑː/ |
34 | Mole | Nốt ruồi | /məʊl/ |
35 | Pimple | Mụn | /ˈpɪmpl/ |
36 | Tattoo | Hình xăm | /tæˈtuː/ |
37 | Piercing | Xỏ khuyên | /ˈpɪəsɪŋ/ |
38 | Fair skin | Da sáng | /feə skɪn/ |
39 | Pale skin | Da nhợt nhạt | /peɪl skɪn/ |
40 | Dark skin | Da ngăm | /dɑːk skɪn/ |
41 | Tanned skin | Da rám nắng | /tænd skɪn/ |
42 | Smooth skin | Da mịn màng | /smuːð skɪn/ |
43 | Rough skin | Da thô ráp | /rʌf skɪn/ |
44 | Big eyes | Mắt to | /bɪɡ aɪz/ |
45 | Small eyes | Mắt nhỏ | /smɔːl aɪz/ |
46 | Round face | Khuôn mặt tròn | /raʊnd feɪs/ |
47 | Oval face | Mặt trái xoan | /ˈəʊvəl feɪs/ |
48 | Square face | Mặt vuông | /skweə feɪs/ |
49 | Heart-shaped face | Mặt trái tim | /hɑːt ʃeɪpt feɪs/ |
50 | Sharp features | Nét mặt sắc sảo | /ʃɑːp ˈfiːʧəz/ |
51 | Soft features | Nét mặt dịu dàng | /sɒft ˈfiːʧəz/ |
52 | Big nose | Mũi to | /bɪɡ nəʊz/ |
53 | Small nose | Mũi nhỏ | /smɔːl nəʊz/ |
54 | High cheekbones | Gò má cao | /haɪ ˈʧiːkbəʊnz/ |
55 | Dimples | Lúm đồng tiền | /ˈdɪmplz/ |
56 | Full lips | Môi đầy đặn | /fʊl lɪps/ |
57 | Thin lips | Môi mỏng | /θɪn lɪps/ |
58 | White teeth | Răng trắng | /waɪt tiːθ/ |
59 | Crooked teeth | Răng khấp khểnh | /ˈkrʊkɪd tiːθ/ |
60 | Braces | Niềng răng | /breɪsɪz/ |
61 | Broad shoulders | Vai rộng | /brɔːd ˈʃəʊldəz/ |
62 | Narrow shoulders | Vai hẹp | /ˈnærəʊ ˈʃəʊldəz/ |
63 | Strong build | Thân hình rắn chắc | /strɒŋ bɪld/ |
64 | Slender | Thon thả | /ˈslɛndə/ |
65 | Shapely | Cân đối (thường dùng cho nữ) | /ˈʃeɪpli/ |
66 | Attractive | Hấp dẫn | /əˈtræktɪv/ |
67 | Beautiful | Đẹp (thường cho nữ) | /ˈbjuːtɪfəl/ |
68 | Handsome | Đẹp trai | /ˈhændsəm/ |
69 | Pretty | Xinh xắn | /ˈprɪti/ |
70 | Gorgeous | Lộng lẫy | /ˈɡɔːʤəs/ |
71 | Cute | Dễ thương | /kjuːt/ |
72 | Good-looking | Ưa nhìn | /ˌɡʊdˈlʊkɪŋ/ |
73 | Ugly | Xấu xí | /ˈʌɡli/ |
74 | Plain | Bình thường | /pleɪn/ |
75 | Stunning | Tuyệt đẹp | /ˈstʌnɪŋ/ |
76 | Youthful | Trẻ trung | /ˈjuːθfəl/ |
77 | Elderly | Cao tuổi | /ˈɛldəli/ |
78 | Middle-aged | Trung niên | /ˌmɪdlˈeɪʤd/ |
79 | Teenager | Thanh thiếu niên | /ˈtiːneɪʤə/ |
80 | Childlike | Như trẻ con (về mặt ngoại hình) | /ˈʧaɪldlaɪk/ |
81 | Baby-faced | Mặt trẻ con | /ˈbeɪbi feɪst/ |
82 | Elegant | Thanh lịch | /ˈɛlɪɡənt/ |
83 | Graceful | Duyên dáng | /ˈɡreɪsfəl/ |
84 | Stylish | Sành điệu | /ˈstaɪlɪʃ/ |
85 | Fashionable | Hợp thời trang | /ˈfæʃənəbl/ |
86 | Trendy | Hợp mốt | /ˈtrɛndi/ |
87 | Well-dressed | Ăn mặc đẹp | /ˌwɛlˈdrɛst/ |
88 | Neat | Gọn gàng | /niːt/ |
89 | Messy | Bừa bộn | /ˈmɛsi/ |
90 | Dirty | Dơ bẩn | /ˈdɜːti/ |
91 | Clean | Sạch sẽ | /kliːn/ |
92 | Tidy | Ngăn nắp | /ˈtaɪdi/ |
93 | Untidy | Không ngăn nắp | /ʌnˈtaɪdi/ |
94 | Disheveled | Nhếch nhác | /dɪˈʃɛvəld/ |
95 | Elegant posture | Dáng đứng thanh lịch | /ˈɛlɪɡənt ˈpɒsʧə/ |
96 | Hunched | Còng lưng | /hʌnʧt/ |
97 | Lean | Gầy, mảnh | /liːn/ |
98 | Burly | Vạm vỡ | /ˈbɜːli/ |
99 | Striking | Nổi bật | /ˈstraɪkɪŋ/ |
100 | Eye-catching | Bắt mắt | /ˈaɪˌkæʧɪŋ/ |