Giỏ hàng của bạn đang trống
Tổng Hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp (Jobs & Occupations)
12/05/2025
Trung Tâm Bách Trí Education
Tổng Hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp (Jobs & Occupations)
Bách Trí Education chia sẻ đến bạn Tổng Hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp, giúp bạn dễ dàng mở rộng vốn từ, tự tin giao tiếp và phát triển kỹ năng tiếng Anh trong học tập cũng như công việc. Từ những nghề quen thuộc như teacher (giáo viên), doctor (bác sĩ) cho đến các ngành nghề hiện đại như influencer hay UX designer, bảng từ vựng này được trình bày rõ ràng, kèm cách đọc và nghĩa tiếng Việt.
📘 Hãy cùng Bách Trí khám phá và ghi nhớ những từ vựng thiết thực này để chinh phục mục tiêu học tiếng Anh của bạn nhé!
STT | Tiếng Anh | Dịch nghĩa | Cách đọc (IPA) |
---|---|---|---|
1 | Doctor | Bác sĩ | /ˈdɒktə(r)/ |
2 | Nurse | Y tá | /nɜːs/ |
3 | Teacher | Giáo viên | /ˈtiːtʃə(r)/ |
4 | Engineer | Kỹ sư | /ˌendʒɪˈnɪə(r)/ |
5 | Architect | Kiến trúc sư | /ˈɑːkɪtekt/ |
6 | Lawyer | Luật sư | /ˈlɔːjə(r)/ |
7 | Accountant | Kế toán | /əˈkaʊntənt/ |
8 | Pilot | Phi công | /ˈpaɪlət/ |
9 | Police officer | Cảnh sát | /pəˈliːs ˈɒfɪsə(r)/ |
10 | Firefighter | Lính cứu hỏa | /ˈfaɪəˌfaɪtə(r)/ |
11 | Chef | Bếp trưởng | /ʃef/ |
12 | Waiter | Bồi bàn (nam) | /ˈweɪtə(r)/ |
13 | Waitress | Bồi bàn (nữ) | /ˈweɪtrəs/ |
14 | Farmer | Nông dân | /ˈfɑːmə(r)/ |
15 | Driver | Tài xế | /ˈdraɪvə(r)/ |
16 | Mechanic | Thợ máy | /məˈkænɪk/ |
17 | Dentist | Nha sĩ | /ˈdentɪst/ |
18 | Pharmacist | Dược sĩ | /ˈfɑːməsɪst/ |
19 | Scientist | Nhà khoa học | /ˈsaɪəntɪst/ |
20 | Soldier | Lính | /ˈsəʊldʒə(r)/ |
21 | Singer | Ca sĩ | /ˈsɪŋə(r)/ |
22 | Musician | Nhạc sĩ | /mjuˈzɪʃn/ |
23 | Actor | Diễn viên (nam) | /ˈæktə(r)/ |
24 | Actress | Diễn viên (nữ) | /ˈæktrəs/ |
25 | Artist | Họa sĩ | /ˈɑːtɪst/ |
26 | Photographer | Nhiếp ảnh gia | /fəˈtɒɡrəfə(r)/ |
27 | Journalist | Nhà báo | /ˈdʒɜːnəlɪst/ |
28 | Writer | Nhà văn | /ˈraɪtə(r)/ |
29 | Editor | Biên tập viên | /ˈedɪtə(r)/ |
30 | Programmer | Lập trình viên | /ˈprəʊɡræmə(r)/ |
31 | IT specialist | Chuyên gia CNTT | /ˌaɪ ˈtiː ˈspɛʃəlɪst/ |
32 | Banker | Nhân viên ngân hàng | /ˈbæŋkə(r)/ |
33 | Cashier | Thu ngân | /kæˈʃɪə(r)/ |
34 | Businessman | Doanh nhân (nam) | /ˈbɪznəsmən/ |
35 | Businesswoman | Doanh nhân (nữ) | /ˈbɪznəswʊmən/ |
36 | Flight attendant | Tiếp viên hàng không | /ˈflaɪt əˌtendənt/ |
37 | Tour guide | Hướng dẫn viên du lịch | /tʊə(r) ɡaɪd/ |
38 | Model | Người mẫu | /ˈmɒdl/ |
39 | Tailor | Thợ may | /ˈteɪlə(r)/ |
40 | Hairdresser | Thợ làm tóc | /ˈheəˌdresə(r)/ |
41 | Barber | Thợ cắt tóc nam | /ˈbɑːbə(r)/ |
42 | Cleaner | Nhân viên vệ sinh | /ˈkliːnə(r)/ |
43 | Janitor | Lao công, bảo trì | /ˈdʒænɪtə(r)/ |
44 | Plumber | Thợ sửa ống nước | /ˈplʌmə(r)/ |
45 | Electrician | Thợ điện | /ɪˌlekˈtrɪʃn/ |
46 | Construction worker | Công nhân xây dựng | /kənˈstrʌkʃn ˈwɜːkə(r)/ |
47 | Carpenter | Thợ mộc | /ˈkɑːpəntə(r)/ |
48 | Factory worker | Công nhân nhà máy | /ˈfæktri ˈwɜːkə(r)/ |
49 | Miner | Thợ mỏ | /ˈmaɪnə(r)/ |
50 | Fisherman | Ngư dân | /ˈfɪʃəmən/ |
51 | Sailor | Thủy thủ | /ˈseɪlə(r)/ |
52 | Delivery man | Nhân viên giao hàng (nam) | /dɪˈlɪvəri mæn/ |
53 | Delivery woman | Nhân viên giao hàng (nữ) | /dɪˈlɪvəri ˈwʊmən/ |
54 | Security guard | Nhân viên bảo vệ | /sɪˈkjʊərəti ɡɑːd/ |
55 | Real estate agent | Nhân viên bất động sản | /ˈrɪəl ɪsteɪt ˈeɪdʒənt/ |
56 | Receptionist | Nhân viên lễ tân | /rɪˈsepʃənɪst/ |
57 | Librarian | Thủ thư | /laɪˈbreəriən/ |
58 | Clerk | Thư ký văn phòng | /klɑːk/ |
59 | Diplomat | Nhà ngoại giao | /ˈdɪpləmæt/ |
60 | Politician | Chính trị gia | /ˌpɒlɪˈtɪʃn/ |
61 | Judge | Thẩm phán | /dʒʌdʒ/ |
62 | Prosecutor | Công tố viên | /ˈprɒsɪkjuːtə(r)/ |
63 | Investigator | Điều tra viên | /ɪnˈvestɪɡeɪtə(r)/ |
64 | Translator | Biên dịch viên | /trænsˈleɪtə(r)/ |
65 | Interpreter | Phiên dịch viên | /ɪnˈtɜːprɪtə(r)/ |
66 | Fashion designer | Nhà thiết kế thời trang | /ˈfæʃn dɪˈzaɪnə(r)/ |
67 | Makeup artist | Chuyên viên trang điểm | /ˈmeɪkʌp ˈɑːtɪst/ |
68 | Event planner | Người tổ chức sự kiện | /ɪˈvent ˈplænə(r)/ |
69 | Social worker | Nhân viên công tác xã hội | /ˈsəʊʃl ˈwɜːkə(r)/ |
70 | Psychologist | Nhà tâm lý học | /saɪˈkɒlədʒɪst/ |
71 | Counselor | Cố vấn | /ˈkaʊnsələ(r)/ |
72 | Veterinarian | Bác sĩ thú y | /ˌvetərɪˈneəriən/ |
73 | Zookeeper | Nhân viên sở thú | /ˈzuːkiːpə(r)/ |
74 | Animal trainer | Người huấn luyện động vật | /ˈænɪml ˈtreɪnə(r)/ |
75 | Gym trainer | Huấn luyện viên thể hình | /dʒɪm ˈtreɪnə(r)/ |
76 | Athlete | Vận động viên | /ˈæθliːt/ |
77 | Referee | Trọng tài (thể thao) | /ˌrefəˈriː/ |
78 | Coach | Huấn luyện viên | /kəʊtʃ/ |
79 | Dancer | Vũ công | /ˈdɑːnsə(r)/ |
80 | Magician | Ảo thuật gia | /məˈdʒɪʃn/ |
81 | Comedian | Diễn viên hài | /kəˈmiːdiən/ |
82 | YouTuber | Người làm YouTube | /ˈjuːtuːbə(r)/ |
83 | Influencer | Người ảnh hưởng | /ˈɪnfluənsə(r)/ |
84 | Content creator | Người sáng tạo nội dung | /ˈkɒntent kriˈeɪtə(r)/ |
85 | Blogger | Người viết blog | /ˈblɒɡə(r)/ |
86 | Streamer | Người phát trực tiếp | /ˈstriːmə(r)/ |
87 | Game developer | Lập trình game | /ɡeɪm dɪˈveləpə(r)/ |
88 | Animator | Họa sĩ hoạt hình | /ˈænɪmeɪtə(r)/ |
89 | Web designer | Thiết kế web | /web dɪˈzaɪnə(r)/ |
90 | UX designer | Thiết kế trải nghiệm người dùng | /juː ɛks dɪˈzaɪnə(r)/ |
91 | Statistician | Nhà thống kê | /ˌstætɪˈstɪʃn/ |
92 | Economist | Nhà kinh tế học | /ɪˈkɒnəmɪst/ |
93 | Analyst | Nhà phân tích | /ˈænəlɪst/ |
94 | Logistician | Chuyên gia hậu cần | /ˌləʤɪˈstɪʃən/ |
95 | Auditor | Kiểm toán viên | /ˈɔːdɪtə(r)/ |
96 | Consultant | Tư vấn viên | /kənˈsʌltənt/ |
97 | Entrepreneur | Doanh nhân khởi nghiệp | /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ |
98 | CEO (Chief Executive Officer) | Giám đốc điều hành | /ˌsiː iː ˈəʊ/ |
99 | Manager | Quản lý | /ˈmænɪdʒə(r)/ |
100 | Assistant | Trợ lý | /əˈsɪstənt/ |