Giỏ hàng của bạn đang trống
Tổng Hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Ngày Lễ (Holidays)
23/05/2025
Trung Tâm Bách Trí Education
Tổng Hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Ngày Lễ (Holidays)
🎉 Bách Trí Education hân hạnh chia sẻ đến bạn Tổng Hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Ngày Lễ – một bộ từ vựng thú vị, sống động và thiết thực giúp bạn làm giàu vốn từ vựng, giao tiếp tự tin hơn trong các dịp lễ hội đặc biệt như Giáng Sinh, Tết, Halloween, Lễ Tạ Ơn và nhiều hơn nữa.
🎈 Từng từ vựng đều có kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt, phù hợp cho mọi trình độ từ cơ bản đến nâng cao.
🎁 Học từ vựng theo chủ đề là cách nhanh nhất để “nạp” tiếng Anh vào đầu mà không hề nhàm chán – cùng Bách Trí chinh phục tiếng Anh nhé!
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
1 | holiday | /ˈhɒl.ə.deɪ/ | kỳ nghỉ |
2 | vacation | /veɪˈkeɪ.ʃən/ | kỳ nghỉ |
3 | festival | /ˈfes.tɪ.vəl/ | lễ hội |
4 | celebration | /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ | sự kỷ niệm |
5 | fireworks | /ˈfaɪə.wɜːks/ | pháo hoa |
6 | New Year's Day | /njuː jɪəz deɪ/ | ngày Tết Dương lịch |
7 | Lunar New Year | /ˈluː.nər njuː jɪə(r)/ | Tết Nguyên Đán |
8 | Christmas | /ˈkrɪs.məs/ | Giáng sinh |
9 | Easter | /ˈiː.stər/ | Lễ Phục Sinh |
10 | Halloween | /ˌhæl.əʊˈiːn/ | Lễ hội Halloween |
11 | Thanksgiving | /ˌθæŋksˈɡɪv.ɪŋ/ | Lễ Tạ ơn |
12 | Independence Day | /ˌɪn.dɪˈpen.dəns deɪ/ | Ngày Quốc khánh |
13 | national holiday | /ˈnæʃ.nəl ˈhɒl.ə.deɪ/ | ngày lễ quốc gia |
14 | public holiday | /ˈpʌb.lɪk ˈhɒl.ə.deɪ/ | ngày nghỉ lễ chung |
15 | Valentine’s Day | /ˈvæl.ən.taɪnz deɪ/ | Ngày lễ tình nhân |
16 | International Women's Day | /ˌɪn.təˈnæʃ.ə.nəl ˈwɪm.ɪnz deɪ/ | Ngày Quốc tế Phụ nữ |
17 | Mid-Autumn Festival | /mɪd ˈɔː.təm ˈfes.tɪ.vəl/ | Tết Trung Thu |
18 | New Year's Eve | /njuː jɪəz iːv/ | Đêm Giao thừa |
19 | wedding anniversary | /ˈwed.ɪŋ ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/ | kỷ niệm ngày cưới |
20 | birthday | /ˈbɜːθ.deɪ/ | sinh nhật |
21 | parade | /pəˈreɪd/ | cuộc diễu hành |
22 | lantern | /ˈlæn.tən/ | đèn lồng |
23 | decoration | /ˌdek.əˈreɪ.ʃən/ | đồ trang trí |
24 | gift | /ɡɪft/ | quà tặng |
25 | present | /ˈprez.ənt/ | món quà |
26 | greeting card | /ˈɡriː.tɪŋ kɑːd/ | thiệp chúc mừng |
27 | party | /ˈpɑː.ti/ | bữa tiệc |
28 | fireworks display | /ˈfaɪə.wɜːks dɪsˈpleɪ/ | màn bắn pháo hoa |
29 | carnival | /ˈkɑː.nɪ.vəl/ | lễ hội hóa trang |
30 | traditional costume | /trəˈdɪʃ.ən.əl ˈkɒs.tjuːm/ | trang phục truyền thống |
31 | cultural festival | /ˈkʌl.tʃər.əl ˈfes.tɪ.vəl/ | lễ hội văn hóa |
32 | holiday season | /ˈhɒl.ə.deɪ ˈsiː.zən/ | mùa lễ hội |
33 | reunion | /riˈjuː.njən/ | sự đoàn tụ |
34 | feast | /fiːst/ | bữa tiệc lớn |
35 | meal | /miːl/ | bữa ăn |
36 | New Year’s resolution | /njuː jɪəz ˌrez.əˈluː.ʃən/ | quyết tâm đầu năm |
37 | lucky money | /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ | tiền lì xì |
38 | incense | /ˈɪn.sens/ | nhang, hương |
39 | ancestor worship | /ˈæn.ses.tər ˈwɜː.ʃɪp/ | thờ cúng tổ tiên |
40 | calendar | /ˈkæl.ən.dər/ | lịch |
41 | holiday destination | /ˈhɒl.ə.deɪ ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ | điểm đến du lịch |
42 | resort | /rɪˈzɔːt/ | khu nghỉ dưỡng |
43 | beach vacation | /biːtʃ veɪˈkeɪ.ʃən/ | kỳ nghỉ ở biển |
44 | family trip | /ˈfæm.əl.i trɪp/ | chuyến đi gia đình |
45 | holiday spirit | /ˈhɒl.ə.deɪ ˈspɪr.ɪt/ | không khí lễ hội |
46 | peace | /piːs/ | sự bình an |
47 | joy | /dʒɔɪ/ | niềm vui |
48 | blessing | /ˈbles.ɪŋ/ | phước lành |
49 | tradition | /trəˈdɪʃ.ən/ | truyền thống |
50 | unity | /ˈjuː.nə.ti/ | sự đoàn kết |
51 | fireworks show | /ˈfaɪə.wɜːks ʃəʊ/ | buổi bắn pháo hoa |
52 | countdown | /ˈkaʊnt.daʊn/ | đếm ngược |
53 | midnight | /ˈmɪd.naɪt/ | nửa đêm |
54 | bell | /bel/ | chuông |
55 | snowman | /ˈsnəʊ.mæn/ | người tuyết |
56 | sleigh | /sleɪ/ | xe trượt tuyết |
57 | reindeer | /ˈreɪn.dɪər/ | tuần lộc |
58 | chimney | /ˈtʃɪm.ni/ | ống khói |
59 | Santa Claus | /ˈsæn.tə klɔːz/ | ông già Noel |
60 | carol | /ˈkær.əl/ | bài hát Giáng sinh |
61 | mistletoe | /ˈmɪs.əl.təʊ/ | cây tầm gửi |
62 | nativity scene | /nəˈtɪv.ə.ti siːn/ | cảnh Chúa giáng sinh |
63 | bonfire | /ˈbɒn.faɪər/ | lửa trại |
64 | pumpkin | /ˈpʌmp.kɪn/ | bí ngô |
65 | costume party | /ˈkɒs.tjuːm ˈpɑː.ti/ | tiệc hóa trang |
66 | haunted house | /ˌhɔːn.tɪd ˈhaʊs/ | nhà ma |
67 | trick or treat | /trɪk ɔː triːt/ | cho kẹo hay bị ghẹo |
68 | spooky | /ˈspuː.ki/ | rùng rợn |
69 | ghost | /ɡəʊst/ | ma |
70 | skull | /skʌl/ | đầu lâu |
71 | memorial | /məˈmɔː.ri.əl/ | tưởng niệm |
72 | respect | /rɪˈspekt/ | sự tôn trọng |
73 | flag | /flæɡ/ | lá cờ |
74 | national anthem | /ˈnæʃ.nəl ˈæn.θəm/ | quốc ca |
75 | flag-raising ceremony | /flæɡ ˈreɪ.zɪŋ ˈser.ɪ.mə.ni/ | lễ chào cờ |
76 | ancestor | /ˈæn.ses.tər/ | tổ tiên |
77 | offering | /ˈɒf.ər.ɪŋ/ | đồ cúng |
78 | dragon dance | /ˈdræɡ.ən dæns/ | múa lân |
79 | lion dance | /ˈlaɪ.ən dæns/ | múa sư tử |
80 | temple | /ˈtem.pəl/ | ngôi đền |
81 | pagoda | /pəˈɡəʊ.də/ | chùa |
82 | zodiac | /ˈzəʊ.di.æk/ | cung hoàng đạo |
83 | year of the dragon | /jɪə əv ðə ˈdræɡ.ən/ | năm con rồng |
84 | lucky color | /ˈlʌk.i ˈkʌl.ər/ | màu sắc may mắn |
85 | red envelope | /red ˈen.və.ləʊp/ | bao lì xì |
86 | firecracker | /ˈfaɪəˌkræk.ər/ | pháo nổ |
87 | reunion dinner | /riˈjuː.njən ˈdɪn.ər/ | bữa cơm sum họp |
88 | sticky rice cake | /ˈstɪk.i raɪs keɪk/ | bánh chưng / bánh tét |
89 | spring roll | /sprɪŋ rəʊl/ | nem cuốn |
90 | pickled vegetables | /ˈpɪk.əld ˈvedʒ.tə.bəlz/ | dưa món |
91 | lucky charm | /ˈlʌk.i tʃɑːm/ | bùa may mắn |
92 | peace and prosperity | /piːs ənd prɒsˈper.ə.ti/ | hòa bình và thịnh vượng |
93 | full moon | /fʊl muːn/ | trăng tròn |
94 | mooncake | /ˈmuːn.keɪk/ | bánh trung thu |
95 | bamboo lantern | /bæmˈbuː ˈlæn.tən/ | đèn lồng tre |
96 | wish | /wɪʃ/ | lời ước |
97 | fortune | /ˈfɔː.tʃuːn/ | vận may |
98 | calendar holiday | /ˈkæl.ən.dər ˈhɒl.ə.deɪ/ | ngày lễ theo lịch |
99 | spiritual day | /ˈspɪr.ɪ.tʃu.əl deɪ/ | ngày tâm linh |
100 | family bonding | /ˈfæm.əl.i ˈbɒn.dɪŋ/ | gắn kết gia đình |