Giỏ hàng
Giỏ hàng

Giỏ hàng của bạn đang trống

Tổng Hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Giao Thông (Transportation)

14/05/2025
Trung Tâm Bách Trí Education

Bách Trí Education

Tổng Hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Giao Thông (Transportation)

🔰 Bách Trí Education chia sẻ đến các bạn Tổng Hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Giao Thôngmột chủ đề cùng thiết thực gần gũi trong cuộc sống hằng ngày. Từ các phương tiện di chuyển như bus, train, taxi đến những thuật ngữ giao thông quan trọng như traffic light, intersection, speed limit, tất cả đều được trình bày ràng kèm phiên âm chuẩn nghĩa tiếng Việt giúp bạn dễ dàng học ghi nhớ.

📚 Đây tài liệu phù hợp cho:

  • Học sinh, sinh viên luyện thi mở rộng vốn từ

  • Người đi làm cần giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực vận tải, du lịch

  • Người học tiếng Anh mọi trình độ

👉 Hãy cùng Bách Trí nâng cao khả năng tiếng Anh mỗi ngày qua những chủ đề thực tế bổ ích!

STTTiếng AnhPhiên âmDịch nghĩa
1Traffic/ˈtræfɪk/Giao thông
2Road/rəʊd/Con đường
3Street/striːt/Phố, đường phố
4Highway/ˈhaɪweɪ/Xa lộ
5Freeway/ˈfriːweɪ/Đường cao tốc
6Intersection/ˌɪntəˈsekʃən/Ngã
7Roundabout/ˈraʊndəˌbaʊt/Bùng binh
8Traffic light/ˈtræfɪk laɪt/Đèn giao thông
9Sign/saɪn/Biển báo
10Stop sign/stɒp saɪn/Biển dừng
11Yield sign/jiːld saɪn/Biển nhường đường
12Speed limit/spiːd ˈlɪmɪt/Giới hạn tốc độ
13Lane/leɪn/Làn đường
14Sidewalk/ˈsaɪdwɔːk/Vỉa
15Crosswalk/ˈkrɒswɔːk/Vạch sang đường
16Pedestrian/pəˈdestriən/Người đi bộ
17Overpass/ˈəʊvəpɑːs/Cầu vượt
18Underpass/ˈʌndəpɑːs/Hầm chui
19Toll booth/təʊl buːθ/Trạm thu phí
20Tunnel/ˈtʌnl/Đường hầm
21Vehicle/ˈviːɪkl/Phương tiện
22Car/kɑːr/Xe hơi
23Bus/bʌs/Xe buýt
24Truck/trʌk/Xe tải
25Van/væn/Xe tải nhỏ
26Motorcycle/ˈməʊtəsaɪkl/Xe máy
27Bicycle/ˈbaɪsɪkl/Xe đạp
28Scooter/ˈskuːtə/Xe tay ga
29Taxi/ˈtæksi/Taxi
30Subway/ˈsʌbweɪ/Tàu điện ngầm
31Tram/træm/Xe điện
32Train/treɪn/Tàu hỏa
33Ferry/ˈfɛri/Phà
34Boat/bəʊt/Thuyền
35Ship/ʃɪp/Tàu thủy
36Airplane/ˈeəpleɪn/Máy bay
37Helicopter/ˈhɛlɪkɒptə/Trực thăng
38Pilot/ˈpaɪlət/Phi công
39Driver/ˈdraɪvə/Tài xế
40Cyclist/ˈsaɪklɪst/Người đi xe đạp
41Passenger/ˈpæsɪndʒə/Hành khách
42Conductor/kənˈdʌktə/Người soát
43Ticket/ˈtɪkɪt/
44Fare/feə(r)/Phí đi lại
45Platform/ˈplætfɔːm/Sân ga
46Station/ˈsteɪʃən/Nhà ga
47Bus stop/bʌs stɒp/Trạm xe buýt
48Terminal/ˈtɜːmɪnəl/Nhà ga cuối
49Departure/dɪˈpɑːtʃə/Sự khởi hành
50Arrival/əˈraɪvəl/Sự đến nơi
51Delay/dɪˈleɪ/Sự trễ
52Cancelled/ˈkænsəld/Bị hủy
53Check-in/tʃɛk ɪn/Làm thủ tục lên máy bay
54Boarding pass/ˈbɔːdɪŋ pɑːs/Thẻ lên máy bay
55Seatbelt/ˈsiːtbɛlt/Dây an toàn
56Helmet/ˈhɛlmɪt/bảo hiểm
57Gas station/ɡæs ˈsteɪʃən/Trạm xăng
58Parking lot/ˈpɑːkɪŋ lɒt/Bãi đậu xe
59Horn/hɔːn/Còi xe
60Brake/breɪk/Phanh xe
61Accelerator/əkˈseləreɪtə/Bàn đạp ga
62Clutch/klʌtʃ/Côn xe
63Steering wheel/ˈstɪərɪŋ wiːl/lăng
64Rearview mirror/ˈrɪəvjuː ˈmɪrə/Gương chiếu hậu
65Windshield/ˈwɪndʃiːld/Kính chắn gió
66License/ˈlaɪsəns/Giấy phép
67Traffic police/ˈtræfɪk pəˈliːs/Cảnh sát giao thông
68Accident/ˈæksɪdənt/Tai nạn
69Collision/kəˈlɪʒən/Va chạm
70Crash/kræʃ/Đâm xe
71Emergency/ɪˈmɜːdʒənsi/Khẩn cấp
72Breakdown/ˈbreɪkdaʊn/Xe hỏng
73Tow truck/təʊ trʌk/Xe cứu hộ
74Flat tire/flæt ˈtaɪə/Lốp xẹp
75Fuel/fjʊəl/Nhiên liệu
76Petrol/ˈpɛtrəl/Xăng
77Diesel/ˈdiːzəl/Dầu diesel
78Electric vehicle/ɪˈlektrɪk ˈviːɪkl/Xe điện
79Charging station/ˈʧɑːʤɪŋ ˈsteɪʃən/Trạm sạc
80Ride-sharing/raɪd ˈʃeərɪŋ/Đi chung xe
81App-based taxi/æp beɪst ˈtæksi/Taxi công nghệ
82Uber/ˈuːbə/Uber
83Grab/ɡræb/Grab
84Parking meter/ˈpɑːkɪŋ ˈmiːtə/Máy thu phí đỗ xe
85One-way street/wʌn weɪ striːt/Đường một chiều
86No entry/nəʊ ˈɛntri/Cấm vào
87Detour/ˈdiːtʊə/Đường vòng
88Construction zone/kənˈstrʌkʃən zəʊn/Khu vực thi công
89Rush hour/rʌʃ ˈaʊə/Giờ cao điểm
90Carpool/ˈkɑːpuːl/Đi chung xe
91License plate/ˈlaɪsəns pleɪt/Biển số xe
92Seat/siːt/Chỗ ngồi
93Luggage/ˈlʌɡɪdʒ/Hành
94Cargo/ˈkɑːɡəʊ/Hàng hóa
95Freight/freɪt/Hàng vận chuyển
96Route/ruːt/Tuyến đường
97GPS/ˌdʒiː piː ˈɛs/Định vị GPS
98Map/mæp/Bản đồ
99Compass/ˈkʌmpəs/La bàn
100Journey/ˈdʒɜːni/Hành trình