Giỏ hàng của bạn đang trống
Tổng Hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình (Family)
12/05/2025
Trung Tâm Bách Trí Education
Tổng Hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình (Family)
Bách Trí Education xin gửi đến bạn đọc Tổng Hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình thông dụng và thiết thực nhất. Đây là bộ từ vựng giúp bạn mở rộng kiến thức, giao tiếp tự nhiên hơn khi nói về các mối quan hệ, thành viên và chủ đề gia đình trong cuộc sống hàng ngày. Mỗi từ đều được trình bày rõ ràng với phiên âm chuẩn quốc tế và nghĩa tiếng Việt, phù hợp cho học sinh, sinh viên và người học tiếng Anh ở mọi trình độ. Hãy cùng Bách Trí học tập mỗi ngày để nâng cao vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh tự tin hơn nhé!STT | Tiếng Anh | Dịch nghĩa | Cách đọc (IPA) |
---|---|---|---|
1 | Family | Gia đình | /ˈfæməli/ |
2 | Father | Cha, bố | /ˈfɑːðər/ |
3 | Mother | Mẹ | /ˈmʌðər/ |
4 | Brother | Anh/em trai | /ˈbrʌðər/ |
5 | Sister | Chị/em gái | /ˈsɪstər/ |
6 | Son | Con trai | /sʌn/ |
7 | Daughter | Con gái | /ˈdɔːtər/ |
8 | Parent | Cha mẹ | /ˈpeərənt/ |
9 | Child | Đứa trẻ, con cái | /tʃaɪld/ |
10 | Children | Trẻ em (số nhiều) | /ˈtʃɪldrən/ |
11 | Husband | Chồng | /ˈhʌzbənd/ |
12 | Wife | Vợ | /waɪf/ |
13 | Uncle | Chú, bác, cậu | /ˈʌŋkl/ |
14 | Aunt | Cô, dì | /ænt/ |
15 | Nephew | Cháu trai | /ˈnefjuː/ |
16 | Niece | Cháu gái | /niːs/ |
17 | Cousin | Anh/chị/em họ | /ˈkʌzn/ |
18 | Grandfather | Ông nội/ngoại | /ˈɡrænfɑːðər/ |
19 | Grandmother | Bà nội/ngoại | /ˈɡrænmʌðər/ |
20 | Grandparents | Ông bà | /ˈɡrænpeərənts/ |
21 | Grandson | Cháu trai (của ông bà) | /ˈɡrænsʌn/ |
22 | Granddaughter | Cháu gái (của ông bà) | /ˈɡrændɔːtər/ |
23 | Stepfather | Cha dượng | /ˈstɛpfɑːðər/ |
24 | Stepmother | Mẹ kế | /ˈstɛpmʌðər/ |
25 | Stepson | Con trai riêng | /ˈstɛpsʌn/ |
26 | Stepdaughter | Con gái riêng | /ˈstɛpdɔːtər/ |
27 | Half-brother | Anh/em cùng cha/mẹ | /ˈhæf ˈbrʌðər/ |
28 | Half-sister | Chị/em cùng cha/mẹ | /ˈhæf ˈsɪstər/ |
29 | In-law | Người thân bên vợ/chồng | /ɪn lɔː/ |
30 | Father-in-law | Bố vợ/chồng | /ˈfɑːðər ɪn lɔː/ |
31 | Mother-in-law | Mẹ vợ/chồng | /ˈmʌðər ɪn lɔː/ |
32 | Brother-in-law | Anh/em rể | /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ |
33 | Sister-in-law | Chị/em dâu | /ˈsɪstər ɪn lɔː/ |
34 | Son-in-law | Con rể | /ˈsʌn ɪn lɔː/ |
35 | Daughter-in-law | Con dâu | /ˈdɔːtər ɪn lɔː/ |
36 | Spouse | Vợ hoặc chồng | /spaʊs/ |
37 | Partner | Người bạn đời | /ˈpɑːtnər/ |
38 | Twin | Anh/chị/em sinh đôi | /twɪn/ |
39 | Triplet | Anh/chị/em sinh ba | /ˈtrɪplɪt/ |
40 | Only child | Con một | /ˈəʊnli tʃaɪld/ |
41 | Sibling | Anh/chị/em ruột | /ˈsɪblɪŋ/ |
42 | Relative | Họ hàng | /ˈrɛlətɪv/ |
43 | Ancestor | Tổ tiên | /ˈænsestər/ |
44 | Descendant | Hậu duệ | /dɪˈsɛndənt/ |
45 | Family tree | Cây gia phả | /ˈfæməli triː/ |
46 | Adopted | Được nhận nuôi | /əˈdɒptɪd/ |
47 | Adoption | Sự nhận nuôi | /əˈdɒpʃən/ |
48 | Foster child | Con nuôi (tạm thời) | /ˈfɒstər tʃaɪld/ |
49 | Foster parent | Cha/mẹ nuôi | /ˈfɒstər ˈpeərənt/ |
50 | Guardian | Người giám hộ | /ˈɡɑːdiən/ |
51 | Household | Hộ gia đình | /ˈhaʊshəʊld/ |
52 | Kin | Họ hàng thân thích | /kɪn/ |
53 | Blood relative | Họ hàng ruột thịt | /blʌd ˈrɛlətɪv/ |
54 | Extended family | Gia đình mở rộng | /ɪkˈstɛndɪd ˈfæməli/ |
55 | Nuclear family | Gia đình hạt nhân | /ˈnjuːkliə ˈfæməli/ |
56 | Family bond | Mối liên kết gia đình | /ˈfæməli bɒnd/ |
57 | Close-knit family | Gia đình gắn bó | /kləʊs nɪt ˈfæməli/ |
58 | Loving family | Gia đình yêu thương | /ˈlʌvɪŋ ˈfæməli/ |
59 | Single parent | Cha/mẹ đơn thân | /ˈsɪŋɡl ˈpeərənt/ |
60 | Widow | Góa phụ | /ˈwɪdəʊ/ |
61 | Widower | Góa vợ | /ˈwɪdəʊər/ |
62 | Orphan | Trẻ mồ côi | /ˈɔːfən/ |
63 | Stepbrother | Anh/em trai kế | /ˈstɛpˌbrʌðər/ |
64 | Stepsister | Chị/em gái kế | /ˈstɛpˌsɪstər/ |
65 | Godfather | Cha đỡ đầu | /ˈɡɒdfɑːðər/ |
66 | Godmother | Mẹ đỡ đầu | /ˈɡɒdmʌðər/ |
67 | Godchild | Con đỡ đầu | /ˈɡɒdtʃaɪld/ |
68 | Matriarch | Nữ trưởng tộc | /ˈmeɪtriɑːk/ |
69 | Patriarch | Nam trưởng tộc | /ˈpeɪtriɑːk/ |
70 | Lineage | Dòng dõi | /ˈlɪniɪdʒ/ |
71 | Heritage | Di sản (gia đình) | /ˈhɛrɪtɪdʒ/ |
72 | Family reunion | Họp mặt gia đình | /ˈfæməli riːˈjuːniən/ |
73 | Relative by marriage | Họ hàng thông gia | /ˈrɛlətɪv baɪ ˈmærɪdʒ/ |
74 | Forefather | Tổ tiên | /ˈfɔːˌfɑːðər/ |
75 | Descendants | Con cháu | /dɪˈsɛndənts/ |
76 | Bloodline | Dòng máu, huyết thống | /ˈblʌdlaɪn/ |
77 | Marry | Kết hôn | /ˈmæri/ |
78 | Divorce | Ly hôn | /dɪˈvɔːs/ |
79 | Engagement | Sự đính hôn | /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ |
80 | Wedding | Lễ cưới | /ˈwɛdɪŋ/ |
81 | Bride | Cô dâu | /braɪd/ |
82 | Groom | Chú rể | /ɡruːm/ |
83 | Fatherhood | Làm cha | /ˈfɑːðəhʊd/ |
84 | Motherhood | Làm mẹ | /ˈmʌðəhʊd/ |
85 | Childhood | Tuổi thơ | /ˈtʃaɪldhʊd/ |
86 | Adolescence | Tuổi vị thành niên | /ˌædəˈlɛsəns/ |
87 | Marriage | Hôn nhân | /ˈmærɪdʒ/ |
88 | Affection | Sự yêu thương | /əˈfɛkʃən/ |
89 | Conflict | Mâu thuẫn | /ˈkɒnflɪkt/ |
90 | Support | Sự hỗ trợ | /səˈpɔːt/ |
91 | Upbringing | Sự nuôi dạy | /ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/ |
92 | Household chores | Việc nhà | /ˈhaʊshəʊld tʃɔːrz/ |
93 | Curfew | Giờ giới nghiêm | /ˈkɜːfjuː/ |
94 | Role model | Hình mẫu | /ˈrəʊl ˌmɒdl/ |
95 | Discipline | Kỷ luật | /ˈdɪsəplɪn/ |
96 | Generation | Thế hệ | /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ |
97 | Family values | Giá trị gia đình | /ˈfæməli ˈvæljuːz/ |
98 | Heir | Người thừa kế | /eər/ |
99 | Kinship | Mối quan hệ họ hàng | /ˈkɪnʃɪp/ |
100 | Dependents | Người phụ thuộc (trong gia đình) | /dɪˈpɛndənts/ |