Giỏ hàng của bạn đang trống
Tổng Hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Du Lịch (Travel)
12/05/2025
Trung Tâm Bách Trí Education
Tổng Hợp 100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Du Lịch (Travel)
Bách Trí Education hân hạnh chia sẻ đến bạn 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề Du lịch được chọn lọc kỹ lưỡng và dễ học. Đây là những từ quen thuộc, thường gặp trong các tình huống thực tế như đặt vé, tham quan, lưu trú, ăn uống, và khám phá văn hóa – rất hữu ích cho học sinh, sinh viên và những ai yêu thích xê dịch hoặc chuẩn bị đi du lịch nước ngoài. Hãy cùng Bách Trí mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp trong mọi hành trình nhé!
STT | Tiếng Anh | Dịch nghĩa | Cách đọc (IPA) |
---|---|---|---|
1 | Travel | Du lịch | /ˈtrævəl/ |
2 | Trip | Chuyến đi | /trɪp/ |
3 | Tourist | Du khách | /ˈtʊərɪst/ |
4 | Vacation | Kỳ nghỉ | /veɪˈkeɪʃən/ |
5 | Destination | Điểm đến | /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ |
6 | Journey | Hành trình | /ˈdʒɜːni/ |
7 | Airport | Sân bay | /ˈɛəpɔːt/ |
8 | Flight | Chuyến bay | /flaɪt/ |
9 | Ticket | Vé | /ˈtɪkɪt/ |
10 | Passport | Hộ chiếu | /ˈpɑːspɔːt/ |
11 | Visa | Thị thực | /ˈviːzə/ |
12 | Luggage | Hành lý | /ˈlʌɡɪdʒ/ |
13 | Suitcase | Va li | /ˈsuːtkeɪs/ |
14 | Backpack | Ba lô | /ˈbækˌpæk/ |
15 | Hotel | Khách sạn | /həʊˈtɛl/ |
16 | Hostel | Nhà trọ | /ˈhɒstəl/ |
17 | Resort | Khu nghỉ dưỡng | /rɪˈzɔːt/ |
18 | Accommodation | Chỗ ở | /əˌkɒməˈdeɪʃən/ |
19 | Room | Phòng | /ruːm/ |
20 | Bed and breakfast | Khách sạn có bữa sáng | /bɛd ənd ˈbrɛkfəst/ |
21 | Check-in | Đăng ký vào (khách sạn) | /ˈtʃɛk ɪn/ |
22 | Check-out | Trả phòng | /ˈtʃɛk aʊt/ |
23 | Reception | Lễ tân | /rɪˈsɛpʃən/ |
24 | Concierge | Nhân viên tiếp tân | /ˌkɒnsɪˈɛdʒ/ |
25 | Bellboy | Người khuân vác hành lý | /ˈbɛlbɔɪ/ |
26 | Tour guide | Hướng dẫn viên | /tʊə(r) ɡaɪd/ |
27 | Tour operator | Người tổ chức tour | /tʊə(r) ˈɒpəreɪtə(r)/ |
28 | Sightseeing | Tham quan | /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ |
29 | Landmark | Địa danh | /ˈlændmɑːk/ |
30 | Monument | Đài tưởng niệm | /ˈmɒnjʊmənt/ |
31 | Museum | Bảo tàng | /mjuˈzɪəm/ |
32 | Gallery | Phòng triển lãm | /ˈɡæləri/ |
33 | Park | Công viên | /pɑːk/ |
34 | Beach | Bãi biển | /biːtʃ/ |
35 | Mountain | Núi | /ˈmaʊntɪn/ |
36 | Valley | Thung lũng | /ˈvæli/ |
37 | River | Sông | /ˈrɪvə(r)/ |
38 | Lake | Hồ | /leɪk/ |
39 | Island | Hòn đảo | /ˈaɪlənd/ |
40 | Cruise | Du thuyền | /kruːz/ |
41 | Adventure | Cuộc phiêu lưu | /ədˈvɛntʃə(r)/ |
42 | Excursion | Chuyến tham quan | /ɪksˈkɜːʃən/ |
43 | Exploration | Khám phá | /ˌɛkspləˈreɪʃən/ |
44 | Road trip | Chuyến đi đường bộ | /rəʊd trɪp/ |
45 | Cruise ship | Tàu du lịch | /kruːz ʃɪp/ |
46 | Camp | Cắm trại | /kæmp/ |
47 | Hiking | Leo núi | /ˈhaɪkɪŋ/ |
48 | Skiing | Trượt tuyết | /ˈskiːɪŋ/ |
49 | Snowboarding | Trượt ván trên tuyết | /ˈsnəʊbɔːdɪŋ/ |
50 | Rafting | Chèo thuyền | /ˈræftɪŋ/ |
51 | Swimming pool | Hồ bơi | /ˈswɪmɪŋ puːl/ |
52 | Spa | Khu nghỉ dưỡng, spa | /spɑː/ |
53 | Sauna | Phòng xông hơi | /ˈsɔːnə/ |
54 | Massage | Mát xa | /məˈsɑːʒ/ |
55 | Resort | Khu nghỉ dưỡng | /rɪˈzɔːt/ |
56 | Entertainment | Giải trí | /ˌentəˈteɪnmənt/ |
57 | Event | Sự kiện | /ɪˈvɛnt/ |
58 | Shopping | Mua sắm | /ˈʃɒpɪŋ/ |
59 | Restaurant | Nhà hàng | /ˈrɛstərɒnt/ |
60 | Café | Quán cà phê | /ˈkæfeɪ/ |
61 | Pub | Quán rượu | /pʌb/ |
62 | Bar | Quầy bar | /bɑː/ |
63 | Nightlife | Đời sống về đêm | /ˈnaɪtˌlaɪf/ |
64 | Souvenir | Quà lưu niệm | /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ |
65 | Guidebook | Sách hướng dẫn du lịch | /ˈɡaɪdbʊk/ |
66 | Map | Bản đồ | /mæp/ |
67 | Compass | La bàn | /ˈkʌmpəs/ |
68 | Itinerary | Lịch trình | /aɪˈtɪnəˌrɛri/ |
69 | Tour | Chuyến tham quan | /tʊə(r)/ |
70 | Travel agency | Công ty du lịch | /ˈtrævəl ˈeɪdʒənsi/ |
71 | Travel insurance | Bảo hiểm du lịch | /ˈtrævəl ɪnˈʃʊərəns/ |
72 | Budget | Ngân sách | /ˈbʌdʒɪt/ |
73 | Currency | Tiền tệ | /ˈkʌrənsɪ/ |
74 | Exchange rate | Tỷ giá trao đổi | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ |
75 | Travel guide | Hướng dẫn du lịch | /ˈtrævəl ɡaɪd/ |
76 | Foreign | Nước ngoài | /ˈfɒrɪn/ |
77 | Local | Địa phương | /ˈləʊkəl/ |
78 | Culture | Văn hóa | /ˈkʌltʃər/ |
79 | Tradition | Truyền thống | /trəˈdɪʃən/ |
80 | Language | Ngôn ngữ | /ˈlæŋɡwɪdʒ/ |
81 | Custom | Phong tục | /ˈkʌstəm/ |
82 | Local cuisine | Ẩm thực địa phương | /ˈləʊkəl kwɪˈziːn/ |
83 | Monument | Đài tưởng niệm | /ˈmɒnjʊmənt/ |
84 | Archaeological site | Di tích khảo cổ | /ˌɑːkɪəˈlɒdʒɪkəl saɪt/ |
85 | Archaeology | Khảo cổ học | /ˌɑːkɪˈɒlədʒi/ |
86 | Adventure tourism | Du lịch mạo hiểm | /ədˈvɛntʃər ˈtʊərɪzəm/ |
87 | Eco-tourism | Du lịch sinh thái | /ˈiːkəʊ ˈtʊərɪzəm/ |
88 | Backpacker | Du khách phượt | /ˈbækˌpækə(r)/ |
89 | Budget travel | Du lịch tiết kiệm | /ˈbʌdʒɪt ˈtrævəl/ |
90 | High season | Mùa cao điểm | /haɪ ˈsiːzən/ |
91 | Low season | Mùa thấp điểm | /ləʊ ˈsiːzən/ |
92 | Off-season | Mùa ngoài mùa | /ɒf ˈsiːzən/ |
93 | Guide | Hướng dẫn viên | /ɡaɪd/ |
94 | Traveler | Người du lịch | /ˈtrævələr/ |
95 | Booking | Đặt chỗ | /ˈbʊkɪŋ/ |
96 | Reservation | Đặt phòng | /ˌrɛzərˈveɪʃən/ |
97 | Confirmation | Xác nhận | /ˌkɒnfəˈmeɪʃən/ |
98 | Cancellation | Hủy bỏ | /ˌkænsəˈleɪʃən/ |
99 | Flight attendant | Tiếp viên hàng không | /ˈflaɪt əˈtɛndənt/ |
100 | Cabin crew | Nhân viên trên tàu | /ˈkæbɪn kruː/ |