Giỏ hàng
Giỏ hàng

Giỏ hàng của bạn đang trống

Phân Tích Bài Thơ "CẢM HOÀI" - SGK Ngữ Văn Lớp 12 Mới

04/05/2025
Trung Tâm Bách Trí Education

Bách Trí Education

Phân Tích Bài Thơ "CẢM HOÀI" - SGK Ngữ Văn Lớp 12 Mới

Phân tích bài thơ “Cảm hoài” của Đặng Dung – Tác phẩm ngữ văn 12 thể hiện khí phách anh hùng và nỗi trăn trở thời loạn lạc

Bài thơ “Cảm hoài” của Đặng Dung là một trong những tác phẩm tiêu biểu của văn học yêu nước thời kỳ cuối Trần đầu Hồ. Được đưa vào chương trình Ngữ văn lớp 12, bài thơ không chỉ khắc họa hình tượng người anh hùng bất khuất mà còn thể hiện sâu sắc tâm trạng bi tráng trước thời cuộc đầy biến động. Với ngôn từ hàm súc, hình ảnh cổ điển và tầm vóc tư tưởng lớn, “Cảm hoài” đã để lại ấn tượng mạnh mẽ về một tấm lòng trung quân ái quốc và chí khí kiên trung của bậc trượng phu. Cùng phân tích bài thơ “Cảm hoài” để hiểu rõ hơn giá trị nghệ thuật, nội dung sâu sắc và khí phách rực rỡ của nhà thơ Đặng Dung.

1. Thể loại

  • Bài thơ Cảm hoài thuộc thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật – một thể thơ trang trọng, khuôn phép chặt chẽ, thường dùng để bày tỏ những tình cảm lớn lao, sâu sắc.

2. Xuất xứ

  • Bài thơ được trích từ Kiến thức bổ trợ Ngữ văn 10 nâng cao, tập một – do Nguyễn Khắc Phi chủ biên, Nhà xuất bản Giáo dục, Hà Nội, năm 2008 (trang 148). Tác phẩm được giới thiệu qua bản dịch thơ sát nghĩa, giữ được khí chất bi tráng của nguyên tác.

3. Phương thức biểu đạt

  • Tác phẩm chủ yếu sử dụng phương thức biểu cảm, kết hợp với tự sự và miêu tả, để thể hiện nỗi lòng, tâm trạng và chí khí của tác giả trong bối cảnh lịch sử đầy biến động.

4. Bố cục bài thơ

  • Hai câu đề: Khắc họa một tình thế bi kịch, thể hiện sự dở dang, dang dở của chí lớn giữa thời cuộc đảo điên.

  • Hai câu thực: Cụ thể hóa tâm trạng đau đáu, nỗi oán hận khi thời thế không cho phép thực hiện lý tưởng.

  • Hai câu luận: Dù bất lực giữa thời loạn, hình ảnh người tráng sĩ vẫn hiện lên với tư thế hào hùng, mang màu sắc bi tráng.

  • Hai câu kết: Thể hiện tinh thần bất khuất, khẳng định lòng trung quân ái quốc và quyết tâm chiến đấu đến cùng, dù biết là hy sinh.

5. Giá trị nội dung

  • Bài thơ là tiếng lòng của một người tráng sĩ yêu nước trong cảnh nước mất nhà tan. Qua đó, tác giả bộc lộ tâm trạng bi tráng, vừa đau đớn trước vận nước, vừa thể hiện ý chí sắt đá, không chịu khuất phục số phận.

  • Tác phẩm làm nổi bật vẻ đẹp của người anh hùng thời loạn – mang đậm hào khí Đông A, kết tinh tinh thần chiến đấu kiên cường, bất khuất của dân tộc ta trong những giai đoạn lịch sử đầy thử thách.

6. Giá trị nghệ thuật

  • Bài thơ nổi bật với ngôn ngữ cô đọng, hàm súc, sử dụng hiệu quả các biện pháp nghệ thuật như:

    • Hình ảnh đối lập (giữa lý tưởng và thực tại, giữa hoài bão lớn và thế thời ngặt nghèo).

    • Hình ảnh hùng tráng, mang tính biểu tượng cao.

    • Điển cố điển tích sâu sắc, góp phần khơi gợi chiều sâu tư tưởng và cảm xúc.

Phiên âm:

Thế sự du du nại lão hà,

Vô cùng thiên địa nhập hàm ca.

Thời lai đồ điếu thành công dị,

Vận khứ anh hùng ẩm hận đa.

Trí chủ hữu hoài phù địa trục,

Tẩy binh vô lộ vãn thiên hà.

Quốc thù vị báo đầu tiên bạch,

Kỉ độ Long Tuyền đới nguyệt ma.

Dịch nghĩa:

Việc đời dằng dặc, mà ta đã già, biết làm thế nào?

Trời đất không cùng, thu cả vào cuộc say ca.

Gặp thời, người hàng thịt, kẻ đi câu cũng dễ thành công,

Lỡ vận, những bậc anh hùng cũng đành nuốt hận.

Giúp chúa, những muốn xoay trục đất,

Rửa binh khí, tiếc không có lối kéo sông Ngân xuống.

Thù nước chưa trả được, mà đầu đã bạc,

Bao phen mài gươm Long Tuyền dưới trăng.

Dịch thơ:

Thế sự ngổn ngang đã vội già,

Đất trời bất tận cuộc say ca.

Gặp thời đồ điếu công thành dễ,

Lỡ vận anh hùng hận xót xa.

Phò chúa dốc lòng nâng trục đất,

Tẩy binh khôn lối kéo Ngân Hà.

Quốc thù chưa trả đầu sao bạc,

Bao độ mài gươm ánh nguyệt tà.

Bài thơ Cảm hoài (còn gọi là Thuật hoài) của Đặng Dung (cuối thế kỷ XIV – đầu thế kỷ XV) ra đời trong hoàn cảnh đất nước lâm nguy. Đặng Dung là một danh tướng cuối thời nhà Trần (quê Nghệ An), con trai của tướng Đặng Tất. Sau khi Hồ Quý Ly soán ngôi nhà Trần (1400) và nhà Minh xâm lược nước ta (1407), Đặng Dung cùng các sĩ phu như Nguyễn Cảnh Di tiếp tục khởi nghĩa chống giặc. Ông đã rước Trần Quý Khoách lên làm vua (Trùng Quang Đế) để kháng chiến và từng cùng vua giao tranh với quân Minh nhiều trận lớn. Hào kiệt đời Trần, Đặng Dung nổi tiếng tiết tháo, khí phách; cuối đời, khi kháng chiến thất bại (1413), ông cùng vua Trùng Quang Đế bị bắt trên đường đưa về Yên Kinh. Truyền thuyết cho biết chính trong cảnh tù đầy trên thuyền, Đặng Dung ngâm khúc Cảm hoài, vừa xướng, vừa gõ nhịp trống ván để tỏ bày nỗi niềm cùng vua tôi trước tình thế bế tắc.
Phân tích nội dung
Bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật này thể hiện rõ tâm trạng bi tráng, khát vọng cứu nước và nỗi oán hờn nhà thơ. Nội dung có thể chia theo bố cục cổ điển: hai câu đề – hai câu thực – hai câu luận – hai câu kết.
Hai câu đề (Câu 1-2): Mở đầu bài thơ bằng câu hỏi tu từ “Thế sự du du, nại lão hà?” (Việc đời chòng chành, để già già thế nào đây?), Đặng Dung than thở về thân phận lận đận của mình trong cơn loạn lạc. Hình ảnh “thế sự du du” (sự đời mênh mang lê thê) và sự thất vọng của người anh hùng già yếu được nhấn mạnh. Câu 2 “Vô cùng thiên địa nhập hàm ca” (Trời đất vô cùng, đành thu lại một cuộc say hát) cho thấy ông chỉ còn cách buông xuôi, thưởng thức cuộc “say” thiên thu để quên đi thực tại đau xót. Ở đây, tầm vóc vũ trụ được mở rộng (trời đất vô cùng) như muốn an ủi bằng một “đại nhạc hội” vĩnh cửu, thể hiện cách giải thoát tâm lý của người thi sĩ: dùng cái đẹp, cái rộng lớn của thiên nhiên hòa nhịp với nỗi niềm bi thương (ẩn dụ bằng “hát ca”). Hai câu đề khái quát hoàn cảnh bi kịch của nhà thơ: tuổi già tận lực mà chưa cứu được nước, chỉ còn nỗi niềm thương cảm vũ trụ bao la.
Hai câu thực (Câu 3-4): Đặng Dung dựng lên đối lập giữa “tiểu tốt” và “anh hùng” trong thời thế. Câu 3 “Thời lai đồ điếu thành công dị” (Gặp thời bọn đồ tể, bọn câu cá cũng thành công dễ) ám chỉ kẻ tiểu nhân (“đồ điếu” – kẻ mổ heo, “câu cá” – kẻ đánh cá) khi gặp thời thuận lợi cũng dễ dàng lập công. Câu 4 “Vận khứ anh hùng ẩm hận đa” (Lỡ vận anh hùng, nặng oán hận nhiều) thể hiện bi kịch lớn: khi thời thế đảo chiều, vận mệnh kém may, thì người anh hùng tài đức như ông cũng chỉ đành “nuốt hận”. Không hề tự ti, câu thơ khẳng định người anh hùng vẫn sáng ngời phẩm chất, chỉ tại “vận nước” lỡ bước trầm luân. Tâm trạng của tác giả ở đây là đắng cay, xót xa bởi “sinh bất phùng thời”. Các nhà phê bình nhấn mạnh hai câu này khắc họa mối quan hệ giữa con người và thời thế: thời vận quyết định thành bại, còn anh hùng lỡ thời chỉ biết ngậm đắng nuốt cay.
Hai câu luận (Câu 5-6): Đỉnh cao của khát vọng cứu nước. Hình ảnh “Trí chúa hữu hoài phù địa trục” (Đầu vai gánh vác cương vị, nguyện nâng trời đất) và “Tẩy binh vô lộ vãn thiên hà” (Rửa binh không lối, còn kéo sông Ngân Hà xuống) tượng trưng cho ước mơ phi thường: giúp vua phục quốc, dẹp giặc, đem lại hòa bình cho muôn dân. Đây là những hình ảnh cổ trang kỳ vĩ (phù trục địa – chống đỡ trái đất, văn thiên hà – vén ngân hà), gợi tầm vóc vũ trụ của khí phách anh hùng. Qua đó, Đặng Dung bộc lộ khát vọng lớn lao nhưng đồng thời bộc lộ sự bất lực: hai động tác đó là hành động kỳ tích, có thật khó thực hiện. Hai câu thơ vừa tạc nên hình tượng người anh hùng khí phách, vừa tiếc nuối vì chân trời quá xa xôi, mình đành “vô lộ” (không lối) thực hiện được.
Hai câu kết (Câu 7-8): Khép lại bài thơ là nỗi oán thù nước chưa báo và niềm tự hào của người anh hùng. Câu 7 “Quốc thù vị báo đầu tiên bạch” (Nợ nước chưa trả, tóc đã bạc sớm) thể hiện lòng canh cánh “nợ nước” chất chồng, vừa hận hộc thù giặc, vừa cảm nhận thời gian bạc tóc phai màu. Câu 8 “Kỷ độ Long Tuyền đới nguyệt ma” (Đã bao phen mài gươm Long Tuyền dưới ánh trăng) ngụ ý bao đêm thức khuya mài gươm quyết chiến – thanh kiếm Long Tuyền (gươm báu nhà Trần) đã đồng hành với ông qua nhiều đêm trăng canh khuya. Hình ảnh gươm mài dưới trăng diễn tả sự chuẩn bị không ngơi nghỉ, khắc khoải chờ thời cơ đánh giặc, cũng là biểu tượng khí tiết anh hùng. Đoạn kết tái khẳng định bi kịch: oán cừu nước đất chưa trả, chí khí vẫn lênh đênh cùng hành động mài gươm canh thâu. Tinh thần chiến đấu quyết liệt, ý chí bất khuất hiện lên mãnh liệt qua không gian lịch sử tràn trề máu lửa.
Đặc sắc nghệ thuật
Cảm hoài thể hiện các chi tiết nghệ thuật độc đáo:
Hình ảnh hùng tráng, đậm chất điển cố: Tác giả sử dụng thành ngữ, cổ tích như “phù trục địa” (nâng đỡ trái đất), “văn thiên hà” (kéo ngân hà), “Long Tuyền” (tên gươm cổ) gợi khát vọng vũ trụ, sức mạnh siêu nhiên của con người. Những điển tích này giàu ý vị, kích thích trí tưởng tượng, tạo nên không khí kỳ ảo và oai linh cho lời thơ.
Bút pháp đối lập: Đối lập giữa khát vọng và thực tại: ví dụ “Trí chúa hữu hoài phù địa” – “Tẩy binh vô lộ văn thiên hà”, “Quốc thù vị báo” – “Đầu tiên bạch”, “tiểu tốt thành công” – “anh hùng nuốt hận”. Sự tương phản này làm nổi bật tình thế bi kịch của thi nhân và thể hiện rõ tâm trạng uất hận, bất bình khi tài hoa hiển hách không trùng hợp với thời thế.
Ngôn từ cổ điển súc tích: Đặng Dung chọn từ cổ đậm chất dã sử (hàm ca – hát bài ca bi ai, đồ điếu – kẻ mổ heo, tẩy binh – giáng binh, Long Tuyền – ngọn gươm cổ), lời thơ cô đọng, hàm súc. Mỗi chữ mỗi câu gợi ý sâu rộng, tứ thơ giàu dư âm. Cách gieo vần, kết cấu thất ngôn bát cú chặt chẽ cũng góp phần làm câu thơ vang vọng và sang sức. Tổng hòa các yếu tố nghệ thuật này giúp Cảm hoài vừa hào hùng vừa thấm đẫm nỗi buồn bi thương của tráng sĩ.
Giá trị tư tưởng
Về tư tưởng, Cảm hoài là lời tự sự tha thiết thể hiện tấm lòng yêu nước và ý chí kiên cường của tác giả. Bài thơ viết trong giờ phút quốc gia chìm trong bi hoạn, thể hiện nỗi “oán hờn dân nước” chưa kịp báo đáp. Đặng Dung ngợi ca khí tiết tráng sĩ, tố cáo tội ác giặc Minh, ca ngợi tinh thần sắt đá của con dân nước Việt. Toàn bài lan tỏa tinh thần anh hùng ca bi tráng: dù thất thế, nhà thơ vẫn giữ chí khí quân tử, sẵn sàng chiến đấu đến cùng, bất chấp hiểm nguy. Theo đánh giá của các nhà phân tích, Cảm hoài toát lên “tâm trạng bi tráng và ý chí quật cường” của người anh hùng thời Trần cuối. Những khát khao cứu nước, trả nợ nước, hành động mài gươm canh khuya, dù vô vọng, vẫn khiến hình ảnh người anh hùng trong bài thơ mang âm hưởng hào khí Đông – A mãnh liệt.
Tổng kết: Cảm hoài của Đặng Dung là một bài thơ cổ điển sâu sắc, ngôn từ cô đọng, giàu hình ảnh và đối lập. Tác phẩm phản ánh đậm nét tâm trạng của người lính trận cuối đời Trần: vừa tự hào chí khí tráng sĩ, vừa tiếc nuối vì vận nước lâm nguy. Bài thơ có giá trị lớn về nội dung tư tưởng – giáo dục lòng yêu nước và ý chí kiên cường – cùng với giá trị nghệ thuật độc đáo, xứng đáng là tài liệu ôn tập Ngữ văn 12.
Tài liệu tham khảo: Nội dung và lý giải nội dung, nghệ thuật bài thơ được trích dẫn và tham khảo từ các nguồn phân tích chuyên sâu 
Bài thơ “Cảm hoài” của Đặng Dung không chỉ là tiếng lòng của một người anh hùng trong buổi loạn lạc, mà còn là biểu tượng của khí phách Đông A, của lòng yêu nước và ý chí bất khuất. Qua từng câu chữ ngắn gọn, súc tích nhưng đầy cảm xúc, tác phẩm đã khắc họa rõ nét tâm trạng bi hùng và khát vọng lớn lao của nhà thơ trong thời thế rối ren. Phân tích bài thơ “Cảm hoài” không chỉ giúp học sinh lớp 12 cảm nhận được vẻ đẹp của văn học trung đại mà còn nuôi dưỡng tình yêu quê hương, lòng biết ơn tổ tiên và tinh thần tự tôn dân tộc. Đây là một trong những tác phẩm tiêu biểu cần ghi nhớ trong hành trình chinh phục môn Ngữ văn 12 và ôn thi THPT Quốc gia hiệu quả.